Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 19
Sparta Praha
FT
2 - 1
(0-1)
Teplice
- Thống kê Sparta Praha đấu với Teplice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Teplice
Sparta Praha
40%
Hòa
60%
Teplice
0%
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
27/07 | Teplice | 1 - 4 | Sparta Praha |
18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
22/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Riga FC |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
02/08 | Teplice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Teplice
Châu Á: 0.97*0 : 2*0.85
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Teplice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
2. | Slavia Praha | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 17 |
3. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | Zlin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
5. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 |
6. | Vik.Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 |
7. | MFK Karvina | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
9. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
10. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
11. | Dukla Praha | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 |
12. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 |
15. | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: