TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng Play off
Sparta Praha
FT
1 - 1
(1-0)
Vik.Plzen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
40%
Hòa
20%
Vik.Plzen
40%
26/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Vik.Plzen |
11/03 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Sparta Praha |
30/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
27/05 | Sparta Praha | 0 - 1 | Vik.Plzen |
27/04 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
28/09 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/09 | Sparta Praha | 3 - 0 | RB Salzburg |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
28/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Malmo |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
27/09 | Ein.Frankfurt | 3 - 3 | Vik.Plzen |
22/09 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
30/08 | Hearts | 0 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Hearts |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.90
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.86*3*0.94
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
2. | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Vik.Plzen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
5. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
6. | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 10 |
12. | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: