Số liệu thống kê, nhận định ST. JOHNSTONE gặp PARTICK THISTLE
VĐQG Scotland, vòng 24
                                    L. Craig (PEN 74') 
                                
FT
                                    (90+4') R. Edwards (Kiến tạo: C. Sammon)
(64') C. Sammon (Kiến tạo: R. Edwards)
(13') S. Lawless (Kiến tạo: M. Storey)
                                
- Thống kê St. Johnstone đấu với Partick Thistle
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
Số liệu đối đầu St. Johnstone gặp Partick Thistle
| 02/08 | St. Johnstone | 5 - 1 | Partick Thistle | 
| 28/04 | St. Johnstone | 1 - 1 | Partick Thistle | 
| 27/01 | St. Johnstone | 1 - 3 | Partick Thistle | 
| 28/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | St. Johnstone | 
| 19/08 | St. Johnstone | 1 - 0 | Partick Thistle | 
| 25/10 | Greenock Morton | 0 - 4 | St. Johnstone | 
| 18/10 | Arbroath | 3 - 1 | St. Johnstone | 
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County | 
| 04/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ayr Utd | 
| 27/09 | Queen's Park | 1 - 2 | St. Johnstone | 
| 25/10 | Raith Rovers | 2 - 0 | Partick Thistle | 
| 22/10 | Partick Thistle | 2 - 1 | Ayr Utd | 
| 18/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | Ross County | 
| 11/10 | Greenock Morton | 1 - 1 | Partick Thistle | 
| 04/10 | Partick Thistle | 1 - 1 | Arbroath | 
Nhận định, soi kèo St. Johnstone vs Partick Thistle
Châu Á: -0.83*0 : 1/2*0.71
JOH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, PAT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PAT
Tài xỉu: -0.83*2 1/2*0.68
3/5 trận gần đây của JOH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Johnstone gặp Partick Thistle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Hearts | 10 | 8 | 2 | 0 | 24 | 9 | 26 | 
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 | 
| 3. | Rangers | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 10 | 15 | 
| 4. | Hibernian | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 14 | 
| 5. | Motherwell | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 14 | 
| 6. | Dundee Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 13 | 
| 7. | Falkirk | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 19 | 12 | 
| 8. | Kilmarnock | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | 10 | 
| 9. | St. Mirren | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 | 
| 10. | Aberdeen | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 11 | 10 | 
| 11. | Dundee | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 | 
| 12. | Livingston | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 20 | 6 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
