TRỰC TIẾP ST. LOUIS CITY SC VS PORTLAND TIMBERS
VĐQG Mỹ, vòng 17
St. Louis City SC
FT
0 - 0
(0-0)
Portland Timbers
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Tomas Totland
82'
-
82'
Felipe Mora
-
Chris Durkin
81'
-
Samuel Adeniran
Hosei Kijim80'
-
80'
Eryk Williamson
David Ayal -
79'
Eric Miller
Santiago Moren -
Akil Watts
Anthony Markanic70'
-
Aziel Jackson
Indiana Vassile70'
-
Celio Pompeu
67'
-
60'
Felipe Mora
Nathan Fogac -
60'
Cristhian Paredes
Anton -
53'
Dario Zuparic
-
Hosei Kijima
51'
-
Joshua Yaro
Joakim Nilsson (chấn thương)50'
-
Joakim Nilsson
45+4'
-
Anthony Markanich
45+2'
- THỐNG KÊ
15(4) | Sút bóng | 8(3) |
6 | Phạt góc | 4 |
21 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
4Joakim Nilsson
-
26T. Parker
-
13Anthony Markanich
-
14J. Nelson
-
85Hosei Kijima
-
8J. Stroud
-
10E. Löwen
-
9João Klauss
-
12Célio Pompeu
-
19I. Vassilev
- Đội hình dự bị:
-
15J. Yaro
-
16Samuel Adeniran
-
25A. Jackson
-
20A. Watts
-
2J. Nerwinski
-
39B. Lundt
-
29Nökkvi Thórisson
-
44Nikolas Dyhr
-
6N. Blom
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
41James Pantemis
-
13D. Zuparic
-
18Z. McGraw
-
5C. Bravo
-
29J. Mosquera
-
30S. Moreno
-
10S. Blanco
-
24D. Ayala
-
99Nathan Fogaca
-
14J. Rasmussen
-
11J. Niezgoda
- Đội hình dự bị:
-
77Kyle Linhares
-
22C. Paredes
-
19T. Conechny
-
33L. Mabiala
-
25B. Tuiloma
-
9F. Mora
-
51Sawyer Jura
-
15E. Miller
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Louis City SC
40%
Hòa
40%
Portland Timbers
20%
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
08/05 | St. Louis City SC | 2 - 0 | Union Omaha |
04/05 | Seattle Sounders | 4 - 1 | St. Louis City SC |
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
14/04 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Columbus Crew |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS1
07/05 | Tacoma Defiance | 2 - 3 | Portland Timbers |
04/05 | San Jose EQ | 4 - 1 | Portland Timbers |
28/04 | LA Galaxy | 2 - 4 | Portland Timbers |
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
14/04 | Sporting Kansas | 2 - 4 | Portland Timbers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*1.00
STLC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PTIM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PTIM
Tài xỉu: 0.82*3*-0.95
4/5 trận gần đây của STLC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PTIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 24 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 22 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 22 | |||||||||||
4. | Inter Miami | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 21 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 19 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 17 | |||||||||||
7. | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 17 | |||||||||||
8. | New York City | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 17 | |||||||||||
9. | New England | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 16 | |||||||||||
10. | New York RB | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | 13 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | 12 | |||||||||||
13. | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | 10 | |||||||||||
14. | Toronto | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 26 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | |||||||||||
3. | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 18 | |||||||||||
4. | San Diego | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 17 | |||||||||||
5. | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 17 | |||||||||||
6. | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | 16 | |||||||||||
8. | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | 16 | |||||||||||
9. | Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | 15 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 13 | |||||||||||
11. | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | 12 | |||||||||||
12. | Sporting Kansas | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | 10 | |||||||||||
13. | St. Louis City SC | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | 10 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | 10 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: