Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp MONACO
VĐQG Pháp, vòng 15
Stade Reims
FT
0 - 0
(0-0)
Monaco
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Monaco trực tiếp
-
90+4'
Aleksandr Golovin
-
Nhoa Sangui

Keito Nakamur
84'
-
Mamadou Diakhon

Junya It
84'
-
Yehvann Diouf
84'
-
80'
Lamine Camara
Soungoutou Magass
-
Amine Salama

Oumar Diakit
79'
-
77'
Caio Henrique
Christian Mawissa (chấn thương)
-
Yaya Fofana

Valentin Atangana Edo
68'
-
68'
Maghnes Akliouche
Kassoum Ouattar
-
67'
Mohammed Salisu
Jordan Tez
-
67'
Breel Embolo
George Ilenikhen
-
57'
Kassoum Ouattara
-
40'
Soungoutou Magassa
- Thống kê Stade Reims đấu với Monaco
| 8(0) | Sút bóng | 14(3) |
| 1 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 22 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 6 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
23Aurelio Buta
-
5E. Agbadou
-
21C. Kipre
-
18S. Akieme
-
6V. Atangana Edoa
-
72A. Kone
-
7J. Ito
-
15M. Munetsi
-
17K. Nakamura
-
22O. Diakite
- Đội hình dự bị:
-
67M. Diakhon
-
11A. Salama
-
25T. De Smet
-
20I. Kebbal
-
74Niama Sissoko
-
55N. Sangui
-
10T. Teuma
-
19J. Wilson-Esbrand
-
8A. Richardson
Đội hình Monaco
-
16P. Kohn
-
13C. Mawissa
-
5T. Kehrer
-
17W. Singo
-
20K. Ouattara
-
10A. Golovin
-
88S. Magassa
-
4J. Teze
-
7E. Ben Seghir
-
18T. Minamino
-
21G. Ilenikhena
- Đội hình dự bị:
-
46Bradel Kiwa
-
22M. Salisu
-
36B. Embolo
-
12Caio Henrique
-
41Lucas Michel
-
15L. Camara
-
50Yann Lienard
-
8E. Matazo
-
11M. Akliouche
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Monaco
Stade Reims
20%
Hòa
40%
Monaco
40%
| 01/03 | Monaco | 3 - 0 | Stade Reims |
| 15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
| 15/12 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
| 13/01 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims |
| 08/10 | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
- PHONG ĐỘ MONACO1
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Monaco
Châu Á: 0.83*1/2 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MON khi thắng 3/4 trận đối đầu sân khách vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Monaco
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

