TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Steaua Bucuresti
FT
0 - 1
(0-0)
CFR Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
20%
Hòa
60%
CFR Cluj
20%
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
21/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | PAOK |
17/02 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
14/02 | PAOK | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
10/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
07/02 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
16/02 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | CFR Cluj |
11/02 | UTA Arad | 1 - 4 | CFR Cluj |
05/02 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
28/01 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 51 |
2. | Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 49 |
3. | Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 48 |
4. | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 47 |
5. | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 45 |
6. | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 42 |
7. | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | 38 |
8. | Sepsi OSK | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 37 |
9. | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 37 |
10. | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | 34 |
11. | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | 33 |
12. | Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | 29 |
13. | Unirea Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | 25 |
14. | Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | 24 |
15. | Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | 24 |
16. | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: