TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Steaua Bucuresti
FT
0 - 1
(0-0)
CFR Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
40%
Hòa
40%
CFR Cluj
20%
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
24/12 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
13/12 | Hoffenheim | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
09/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
22/12 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
15/12 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | CFR Cluj |
10/12 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
05/12 | Ceahlaul PN | 1 - 2 | CFR Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 37 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
12. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
13. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: