TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 20
Steaua Bucuresti
FT
3 - 0
(2-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
20%
Hòa
60%
Hermannstadt
20%
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
26/08 | Hermannstadt | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
17/12 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
22/09 | Hermannstadt | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
31/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Shkendija |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
23/07 | Shkendija | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/07 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/07 | Inter d.Escaldes | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
2. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
3. | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 |
4. | Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 |
5. | Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 |
6. | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 |
7. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
8. | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
9. | Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 |
12. | Arges Pitesti | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
14. | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: