TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Steaua Bucuresti
FT
2 - 1
(2-1)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
80%
Hòa
20%
Sepsi OSK
0%
30/09 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
12/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
25/09 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger |
24/12 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
17/01 | Unirea Slobozia | 3 - 2 | Sepsi OSK |
10/01 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Nyiregyhaza |
21/12 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
18/12 | Otelul Galati | 0 - 0 | Sepsi OSK |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
2. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
12. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
13. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: