Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 33
Andrey Santos (90+1')
Emanuel Emegha (89')
FT
(54') Georges Mikautadze
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Metz trực tiếp
-
Alaa Bellaarouch
90+8'
-
Rabby Nzingoula

Emanuel Emegh
90+7'
-
90+5'
Koffi Kouao
Fali Cand
-
90+4'
Ibou Sane
Kevin Van Den Kerkho
-
90+4'
Cheikh Sabaly
Papa Diall
-
Andrey Santos
90+3'
-
Andrey Santos
90+1'
-
Emanuel Emegha
89'
-
84'
Fali Cande
-
Ibrahima Sissoko

Dilane Bakw
79'
-
67'
Aboubacar Lo
Lamine Camara (chấn thương)
-
Jeremy Sebas

Aboubacar Ali Abdalla
60'
-
Kevin Gameiro

Moïse Sahi (chấn thương)
60'
-
54'
Georges Mikautadze
-
11'
Sadibou Sane
- Thống kê Strasbourg đấu với Metz
| 10(2) | Sút bóng | 11(2) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 10 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 71% | Cầm bóng | 29% |
Đội hình Strasbourg
-
36A. Bellaarouch
-
28M. Senaya
-
29I. Doukoure
-
24A. Sylla
-
2F. Guilbert
-
26Bakwa
-
8Andrey Santos
-
19H. Diarra
-
11M. Sahi
-
10E. Emegha
-
33Ali Abdallah
-
4K. Fila
-
40J. Sebas
-
30A. Pierre
-
3T. Delaine
-
41Rabby Nzingoula
-
5L. Perrin
-
27I. Sissoko
-
9K. Gameiro
-
13S. Sow
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
5F. Cande
-
38S. Sane
-
8B. Traore
-
2M. Colin
-
7P. Diallo
-
18L. Camara
-
6K. N'Doram
-
27D. Jean-Jacques
-
22K. Van Den Kerkhof
-
10G. Mikautadze
-
14C. Sabaly
-
29C. Herelle
-
15A. Lo
-
11D. Lamkel Ze
-
39K. Kouao
-
37Ibou Sane
-
1G. Dietsch
-
36A. Jallow
-
25A. Atta
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Metz
| 17/08 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
| 13/05 | Strasbourg | 2 - 1 | Metz |
| 24/09 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
| 09/01 | Metz | 0 - 2 | Strasbourg |
| 18/09 | Strasbourg | 3 - 0 | Metz |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Hacken | 1 - 2 | Strasbourg |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Metz
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STR khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STR
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |

