TRỰC TIẾP SUZHOU DONGWU VS NANJING CITY
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 23
Suzhou Dongwu
FT
2 - 1
(1-1)
Nanjing City
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Suzhou Dongwu
20%
Hòa
40%
Nanjing City
40%
16/05 | Nanjing City | 2 - 1 | Suzhou Dongwu |
08/09 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | Nanjing City |
21/04 | Nanjing City | 2 - 2 | Suzhou Dongwu |
20/08 | Nanjing City | 2 - 1 | Suzhou Dongwu |
10/05 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Nanjing City |
- PHONG ĐỘ SUZHOU DONGWU
19/07 | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Foshan Nanshi |
12/07 | Shaanxi Union | 1 - 3 | Suzhou Dongwu |
05/07 | Jiangxi Dingnan | 3 - 1 | Suzhou Dongwu |
28/06 | Suzhou Dongwu | 1 - 3 | Chong. Tongliang |
22/06 | Suzhou Dongwu | 0 - 0 | Shenzhen Juniors |
- PHONG ĐỘ NANJING CITY1
20/07 | Nanjing City | 2 - 1 | Guangxi Pingguo |
13/07 | Dalian Kun City | 3 - 1 | Nanjing City |
06/07 | Nanjing City | 1 - 1 | Yanbian Longding |
28/06 | Liaoning Tieren | 1 - 1 | Nanjing City |
22/06 | Nanjing City | 2 - 0 | Qingdao Red Lions |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.74
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAFE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAFE
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.78
4/5 trận gần đây của NAFE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liaoning Tieren | 17 | 12 | 4 | 1 | 40 | 16 | 40 |
2. | Chong. Tongliang | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 20 | 37 |
3. | Yanbian Longding | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 16 | 31 |
4. | Guangdong GZ-Power | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 30 |
5. | Shijiazhuang Gongfu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 28 |
6. | Dalian Kun City | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 21 | 23 |
7. | Nantong Zhiyun | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 22 |
8. | Suzhou Dongwu | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 17 | 21 |
9. | Jiangxi Dingnan | 16 | 4 | 8 | 4 | 21 | 22 | 20 |
10. | Nanjing City | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | 20 |
11. | Shanghai Jiading | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 23 | 20 |
12. | Shenzhen Juniors | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 31 | 20 |
13. | Shaanxi Union | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 24 | 19 |
14. | Foshan Nanshi | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 24 | 17 |
15. | Qingdao Red Lions | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 22 | 9 |
16. | Guangxi Pingguo | 17 | 1 | 4 | 12 | 9 | 27 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: