TRỰC TIẾP TEPLICE VS MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 29
Teplice
FT
1 - 1
(1-0)
Mlada Boleslav
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
40%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
40%
08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
04/11 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
25/04 | Teplice | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
16/02 | Teplice | 0 - 2 | Vik.Plzen |
08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
01/02 | MFk Karvina | 1 - 1 | Teplice |
21/01 | Teplice | 1 - 2 | MFK Chrudim |
15/12 | Teplice | 1 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
16/02 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
03/02 | Slavia Praha | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
25/01 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Helsinki |
20/01 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Voluntari |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
TEP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 59 |
2. | Vik.Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 49 |
3. | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 46 |
4. | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 42 |
5. | Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 36 |
6. | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 32 |
7. | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 31 |
8. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
9. | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 27 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | 24 |
13. | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | 22 |
14. | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | 15 |
15. | Dukla Praha | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | 14 |
16. | C. Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: