TRỰC TIẾP TEPLICE VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 23
Teplice
FT
2 - 0
(2-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
80%
Hòa
20%
Slovan Liberec
0%
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
12/05 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
02/11 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
30/10 | SK Lisen | 1 - 3 | Teplice |
27/10 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 0*-0.93
TEP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.65*2 1/4*-0.87
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | 20 |
7. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
8. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
9. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
10. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
11. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
12. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: