Số liệu thống kê, nhận định TEPLICE gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 23
Teplice
FT
2 - 0
(2-0)
Slovan Liberec
- Thống kê Teplice đấu với Slovan Liberec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Teplice gặp Slovan Liberec
Teplice
80%
Hòa
0%
Slovan Liberec
20%
08/12 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
12/05 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
Nhận định, soi kèo Teplice vs Slovan Liberec
Châu Á: 0.75*0 : 0*-0.93
TEP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.65*2 1/4*-0.87
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Teplice gặp Slovan Liberec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: