TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 32
Slovan Liberec
FT
1 - 2
(0-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
20%
Hòa
0%
Teplice
80%
08/12 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
12/05 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
16/02 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
09/02 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec |
01/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Banik Ostrava |
24/01 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Slovan Liberec |
20/01 | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
22/02 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Teplice |
16/02 | Teplice | 0 - 2 | Vik.Plzen |
08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
01/02 | MFk Karvina | 1 - 1 | Teplice |
21/01 | Teplice | 1 - 2 | MFK Chrudim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 59 |
2. | Vik.Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 49 |
3. | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 49 |
4. | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 45 |
5. | Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 36 |
6. | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 35 |
7. | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 34 |
8. | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | 30 |
9. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 28 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | 24 |
13. | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | 22 |
14. | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | 15 |
15. | Dukla Praha | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | 14 |
16. | C. Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: