Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 32
Slovan Liberec
FT
1 - 2
(0-0)
Teplice
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Teplice
Slovan Liberec
20%
Hòa
20%
Teplice
60%
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 08/12 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
| 10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
| 12/05 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
| 05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
| 09/11 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 03/11 | Teplice | 1 - 2 | Vik.Plzen |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Teplice
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 2. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 3. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

