Số liệu thống kê, nhận định THE NEW SAINTS gặp NEWTOWN AFC
VĐQG Wales, vòng 19
The New Saints
FT
2 - 1
(0-1)
Newtown AFC
- Thống kê The New Saints đấu với Newtown AFC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu The New Saints gặp Newtown AFC
The New Saints
100%
Hòa
0%
Newtown AFC
0%
04/01 | The New Saints | 2 - 1 | Newtown AFC |
28/09 | Newtown AFC | 1 - 6 | The New Saints |
16/03 | Newtown AFC | 0 - 1 | The New Saints |
07/02 | The New Saints | 3 - 0 | Newtown AFC |
14/01 | The New Saints | 3 - 1 | Newtown AFC |
- PHONG ĐỘ THE NEW SAINTS
13/09 | The New Saints | 6 - 0 | Llanelli |
11/09 | Connah's QN | 1 - 3 | The New Saints |
06/09 | The New Saints | 5 - 0 | Haverfordwest |
30/08 | Barry Town | 0 - 0 | The New Saints |
25/08 | Colwyn Bay | 1 - 1 | The New Saints |
- PHONG ĐỘ NEWTOWN AFC1
11/09 | Newtown AFC | 1 - 1 | Bala Town |
19/04 | Flint Town Utd | 4 - 0 | Newtown AFC |
12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
29/03 | Barry Town | 2 - 1 | Newtown AFC |
22/03 | Newtown AFC | 2 - 3 | Connah's QN |
Nhận định, soi kèo The New Saints vs Newtown AFC
Châu Á: 0.75*0 : 2 1/2*0.95
TNS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NEWT thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: TNS
Tài xỉu: 0.80*3 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của TNS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NEWT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng The New Saints gặp Newtown AFC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Caernarfon Town | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 9 | 17 |
2. | The New Saints | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 4 | 14 |
3. | Penybont | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 13 |
4. | Colwyn Bay | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 7 | 10 |
5. | Barry Town | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 9 |
6. | Briton Ferry | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 |
7. | Connah's QN | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | 8 |
8. | Bala Town | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 |
9. | Flint Town Utd | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 |
10. | Cardiff Metropolitan | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 15 | 5 |
11. | Haverfordwest | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 |
12. | Llanelli | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 26 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES
BÌNH LUẬN: