Số liệu thống kê, nhận định THỤY ĐIỂN gặp UKRAINA
Euro 2028, vòng 1/8
Emil Forsberg (43')
FT
(120+1') Artem Dovbyk
(27') Oleksandr Zinchenko
- Diễn biến trận đấu Thụy Điển vs Ukraina trực tiếp
-
120+2'
Artem Dovbyk
-
120+1'
Artem Dovbyk
-
118'
Roman Bezus
Serhiy Sydorchu
-
105'
Artem Dovbyk
Andriy Yarmolenk
-
101'
Viktor Tsygankov
Artem Besedin (chấn thương)
-
Filip Helander

Kristoffer Olsso
101'
-
Marcus Danielson
99'
-
Viktor Claesson

Sebastian Larsso
97'
-
Marcus Berg

Alexander Isa
97'
-
Robin Quaison

Dejan Kulusevsk
97'
-
95'
Yevhenii Makarenko
Taras Stepanenk
-
90'
Artem Besedin
Roman Yaremchu
-
Emil Forsberg
85'
-
Emil Krafth

Carl Mikael Lusti
83'
-
Pierre Bengtsson

Ludwig Augustinsson (chấn thương)
83'
-
79'
Andriy Yarmolenko
-
Dejan Kulusevski
69'
-
61'
Ruslan Malinovskiy
Mykola Shaparenk
-
Emil Forsberg
43'
-
27'
Oleksandr Zinchenko
- Thống kê Thụy Điển đấu với Ukraina
| 13(3) | Sút bóng | 15(5) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Thụy Điển
-
1R. Olsen
-
2M. Lustig
-
3V. Lindelof
-
24M. Danielsson
-
6L. Augustinsson
-
7S. Larsson
-
20K. Olsson
-
8A. Ekdal
-
10E. Forsberg
-
21D. Kulusevski
-
11A. Isak
-
13G. Svensson
-
9M. Berg
-
5Bengtsson
-
23K. Nordfeldt
-
18P. Jansson
-
14F. Helander
-
17V. Claesson
-
16E. Krafth
-
22R. Quaison
-
12K. Johnsson
-
15K. Sema
-
26J. Cajuste
Đội hình Ukraina
-
1H. Bushchan
-
22M. Matvienko
-
4S. Kryvtsov
-
13I. Zabarnyi
-
21O. Karavaev
-
17O. Zinchenko
-
6T. Stepanenko
-
5Sydorchuk
-
10M. Shaparenko
-
9R. Yaremchuk
-
7A. Yarmolenko
-
12A. Pyatov
-
11Marlos
-
18Y. Makarenko
-
2E. Sobol
-
14Y. Makarenko
-
8R. Malinovskyi
-
15O. Zubkov
-
26A. Dovbyk
-
19A. Besedin
-
24O. Tymchyk
-
16V. Mykolenko
-
23Anatolii Trubin
Số liệu đối đầu Thụy Điển gặp Ukraina
| 14/10 | Ukraina | 2 - 1 | Azerbaijan |
| 11/10 | Iceland | 3 - 5 | Ukraina |
| 09/09 | Azerbaijan | 1 - 1 | Ukraina |
| 06/09 | Ukraina | 0 - 2 | Pháp |
| 11/06 | New Zealand | 1 - 2 | Ukraina |
Nhận định, soi kèo Thụy Điển vs Ukraina
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.84
SWE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, UKR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: SWE
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
3/5 trận gần đây của SWE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thụy Điển gặp Ukraina
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||

