Số liệu thống kê, nhận định TLAXCALA FC gặp CELAYA
Hạng 2 Mexico, vòng Cls 13
Tlaxcala FC
FT
0 - 3
(0-3)
Celaya
- Thống kê Tlaxcala FC đấu với Celaya
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tlaxcala FC gặp Celaya
Tlaxcala FC
0%
Hòa
40%
Celaya
60%
06/04 | Tlaxcala FC | 0 - 3 | Celaya |
20/10 | Celaya | 1 - 0 | Tlaxcala FC |
30/03 | Celaya | 1 - 1 | Tlaxcala FC |
31/08 | Tlaxcala FC | 1 - 2 | Celaya |
04/03 | Celaya | 1 - 1 | Tlaxcala FC |
- PHONG ĐỘ TLAXCALA FC
12/10 | Tlaxcala FC | 1 - 1 | Club Jaiba Brava |
05/10 | Atlante | 3 - 0 | Tlaxcala FC |
29/09 | Tlaxcala FC | 3 - 3 | Atletico La Paz |
20/09 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Tlaxcala FC |
14/09 | Tlaxcala FC | 1 - 0 | CD Tapatio |
- PHONG ĐỘ CELAYA1
27/04 | Celaya | 0 - 0 | Club Jaiba Brava |
24/04 | Club Jaiba Brava | 1 - 0 | Celaya |
20/04 | Celaya | 1 - 0 | CD Tapatio |
13/04 | Celaya | 2 - 3 | Leones Negros UdeG |
06/04 | Tlaxcala FC | 0 - 3 | Celaya |
Nhận định, soi kèo Tlaxcala FC vs Celaya
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CELA khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CELA
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của TLAX có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CELA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tlaxcala FC gặp Celaya
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cancun FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 4 | 23 |
2. | Club Jaiba Brava | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 9 | 21 |
3. | Atlante | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 20 |
4. | Irapuato | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 11 | 18 |
5. | Tepatitlan FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 17 |
6. | Venados | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 24 | 14 |
7. | Mineros de Zac. | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 13 |
8. | Atletico La Paz | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 19 | 13 |
9. | Tlaxcala FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 20 | 13 |
10. | CD Tapatio | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 12 | 12 |
11. | Leones Negros UdeG | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 12 |
12. | Morelia | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 18 | 12 |
13. | Oaxaca | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | 8 |
14. | Correcaminos | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | 6 |
15. | Dorados | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 20 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO
BÌNH LUẬN: