Số liệu thống kê, nhận định TLAXCALA FC gặp VENADOS
Hạng 2 Mexico, vòng Apt 14
Tlaxcala FC
FT
1 - 1
(0-0)
Venados
- Thống kê Tlaxcala FC đấu với Venados
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tlaxcala FC gặp Venados
Tlaxcala FC
40%
Hòa
20%
Venados
40%
12/04 | Venados | 2 - 1 | Tlaxcala FC |
27/10 | Tlaxcala FC | 1 - 1 | Venados |
22/02 | Tlaxcala FC | 1 - 0 | Venados |
22/07 | Venados | 3 - 1 | Tlaxcala FC |
28/04 | Tlaxcala FC | 2 - 0 | Venados |
- PHONG ĐỘ TLAXCALA FC
12/10 | Tlaxcala FC | 1 - 1 | Club Jaiba Brava |
05/10 | Atlante | 3 - 0 | Tlaxcala FC |
29/09 | Tlaxcala FC | 3 - 3 | Atletico La Paz |
20/09 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Tlaxcala FC |
14/09 | Tlaxcala FC | 1 - 0 | CD Tapatio |
- PHONG ĐỘ VENADOS1
19/10 | Atlante | 3 - 0 | Venados |
11/10 | Venados | 1 - 0 | Tepatitlan FC |
27/09 | Correcaminos | 3 - 6 | Venados |
21/09 | Venados | 4 - 3 | Mineros de Zac. |
14/09 | Cancun FC | 1 - 0 | Venados |
Nhận định, soi kèo Tlaxcala FC vs Venados
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
TLAX đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, VYU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VYU
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của TLAX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VYU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tlaxcala FC gặp Venados
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cancun FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 5 | 26 |
2. | Club Jaiba Brava | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 13 | 25 |
3. | Atlante | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 8 | 23 |
4. | Irapuato | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
5. | Tepatitlan FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 14 | 17 |
6. | Morelia | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 18 | 15 |
7. | Mineros de Zac. | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 16 | 14 |
8. | Venados | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 27 | 14 |
9. | Atletico La Paz | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 22 | 13 |
10. | Tlaxcala FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 20 | 13 |
11. | CD Tapatio | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 12 | 12 |
12. | Leones Negros UdeG | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 15 | 12 |
13. | Oaxaca | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | 11 |
14. | Correcaminos | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | 9 |
15. | Dorados | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO
BÌNH LUẬN: