TRỰC TIẾP TROYES VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 33
Troyes
FT
0 - 1
(0-1)
Nice
(02') Hicham Boudaoui
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Thierno Balde
Andreas Bruus (chấn thương)80'
-
Papa Ndiaga Yade
Yasser Larouc70'
-
70'
Ross Barkley
Badredine Bouanan -
69'
Youcef Atal
Jordan Lotomba (chấn thương) -
64'
Aaron Ramsey
-
51'
Terem Moffi
-
Ike Ugbo
Jeff Reine-Adelaïd45'
-
02'
Hicham Boudaoui
- THỐNG KÊ
9(6) | Sút bóng | 29(13) |
3 | Phạt góc | 14 |
7 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30G. Gallon
-
22T. Zoukrou
-
23A. Rami
-
4E. Palmer-Brown
-
19A. Bruus
-
24X. Chavalerin
-
8L. Agoume
-
39Y. Larouci
-
29W. Odobert
-
14Reine-Adelaïde
-
7Mama Balde
- Đội hình dự bị:
-
2J. Porozo
-
26P. Yade
-
17Y. Salmier
-
28N. Chadli
-
11Rony Lopes
-
18T. Balde
-
1M. Lis
-
15K. Azamoum
-
9I. Ugbo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Schmeichel
-
26M. Bard
-
4Dante
-
8P. Rosario
-
23J. Lotomba
-
19K. Thuram
-
28H. Boudaoui
-
16A. Ramsey
-
24G. Laborde
-
9T. Moffi
-
35B. Bouanani
- Đội hình dự bị:
-
33A. Mendy
-
34E. Sylvestre
-
40A. Amraoui
-
90M. Bulka
-
11R. Barkley
-
20Y. Atal
-
37R. Belahyane
-
14B. Brahimi
-
38A. Amraoui
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Troyes
20%
Hòa
0%
Nice
80%
- PHONG ĐỘ TROYES
- PHONG ĐỘ NICE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: