Số liệu thống kê, nhận định TYUMEN gặp ALANIA VLA
Hạng 2 Nga, vòng 23
Tyumen
FT
0 - 1
(0-0)
Alania Vla
- Thống kê Tyumen đấu với Alania Vla
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tyumen gặp Alania Vla
Tyumen
20%
Hòa
40%
Alania Vla
40%
08/03 | Alania Vla | 0 - 0 | Tyumen |
21/07 | Tyumen | 0 - 1 | Alania Vla |
18/03 | Tyumen | 0 - 1 | Alania Vla |
10/09 | Alania Vla | 1 - 1 | Tyumen |
27/09 | Tyumen | 2 - 1 | Alania Vla |
- PHONG ĐỘ TYUMEN
24/05 | Yenisey | 4 - 3 | Tyumen |
18/05 | Tyumen | 1 - 2 | Ural S.r. |
11/05 | Tyumen | 1 - 1 | Chayka FK Pesch |
04/05 | Sokol Saratov | 1 - 0 | Tyumen |
27/04 | Tyumen | 1 - 0 | Neftekhimik Nizh |
- PHONG ĐỘ ALANIA VLA1
24/05 | Alania Vla | 1 - 2 | Neftekhimik Nizh |
19/05 | Kamaz | 1 - 1 | Alania Vla |
11/05 | Alania Vla | 0 - 4 | SKA-Khabarovsk |
03/05 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Alania Vla |
27/04 | Alania Vla | 2 - 4 | Torpedo Moscow |
Nhận định, soi kèo Tyumen vs Alania Vla
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TYUM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TYUM
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của ALAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tyumen gặp Alania Vla
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | FK Ural | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 |
2. | Spartak Kostroma | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 23 |
3. | Fakel | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 6 | 22 |
4. | Rotor Volgograd | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 5 | 20 |
5. | Kamaz | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 12 | 18 |
6. | Chelyabinsk | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
7. | Rodina Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 16 |
8. | Arsenal-Tula | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 12 | 13 |
9. | Shinnik Yaroslavl | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 |
10. | Neftekhimik Nizh | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 12 | 11 |
11. | Volga Ulyanovsk | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
12. | SKA-Khabarovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 12 | 10 |
13. | Ufa | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 12 | 9 |
14. | Chernomorets N. | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 15 | 9 |
15. | Yenisey | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 12 | 9 |
16. | Torpedo Moscow | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | 6 |
17. | Chayka FK Pesch | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 22 | 6 |
18. | Sokol Saratov | 10 | 0 | 5 | 5 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN: