Số liệu thống kê, nhận định UNION BERLIN gặp BOCHUM
VĐQG Đức, vòng 32
FC Union Berlin 3, VfL Bochum 1848 4. Benedict Hollerbach (74')
FC Union Berlin 2, VfL Bochum 1848 3. Chris Bedia (62')
FC Union Berlin 1, VfL Bochum 1848 3. Yorbe Vertessen (59')
FT
(70') FC Union Berlin 2, VfL Bochum 1848 4. Philipp Hofmann
(37') FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 3. Keven Schlotterbeck
(31') FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 2. Maximilian Wittek
(16') FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 1. Maximilian Wittek
- Diễn biến trận đấu Union Berlin vs Bochum trực tiếp
-
90+5'
Cristian Gamboa
-
89'
Cristian Gamboa
Felix Passlac
-
Robin Knoche

Rani Khedir
89'
-
79'
Lukas Daschner
Philipp Hofman
-
79'
Erhan Masovic
Matus Bero (chấn thương)
-
FC Union Berlin 3, VfL Bochum 1848 4. Benedict Hollerbach
74'
-
70'
FC Union Berlin 2, VfL Bochum 1848 4. Philipp Hofmann
-
Alex Kral

Andras Schafe
70'
-
68'
Tim Oermann
Maximilian Witte
-
67'
Christopher Antwi-Adjei
Moritz Broschinsk
-
FC Union Berlin 2, VfL Bochum 1848 3. Chris Bedia
62'
-
FC Union Berlin 1, VfL Bochum 1848 3. Yorbe Vertessen
59'
-
Yorbe Vertessen

Kevin Vog
45'
-
Chris Bedia

Lucas Tousar
45'
-
Brenden Aaronson

Kevin Vollan
45'
-
37'
FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 3. Keven Schlotterbeck
-
31'
FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 2. Maximilian Wittek
-
16'
FC Union Berlin 0, VfL Bochum 1848 1. Maximilian Wittek
- Thống kê Union Berlin đấu với Bochum
| 12(6) | Sút bóng | 17(5) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Union Berlin
-
1Ronnow
-
2K. Vogt
-
5D. Doekhi
-
4Diogo Leite
-
18J. Juranovic
-
13A. Schafer
-
8R. Khedira
-
29L. Tousart
-
6R. Gosens
-
10K. Volland
-
16B. Hollerbach
-
31R. Knoche
-
26J. Roussillon
-
28C. Trimmel
-
33A. Kral
-
11D. Fofana
-
7B. Aaronson
-
37A. Schwolow
-
14Y. Vertessen
-
19J. Haberer
Đội hình Bochum
-
1M. Riemann
-
5Bernardo
-
31K. Schlotterbeck
-
20I. Ordets
-
15F. Passlack
-
19M. Bero
-
6P. Osterhage
-
32M. Wittek
-
7K. Stoger
-
29M. Broschinski
-
33P. Hofmann
-
41N. Loosli
-
2Gamboa
-
16K. Stafylidis
-
13L. Daschner
-
22C. Antwi-Adjej
-
9G. Paciencia
-
17G. Holtmann
-
14T. Oermann
-
4E. Masovic
Số liệu đối đầu Union Berlin gặp Bochum
| 27/04 | Bochum | 1 - 1 | Union Berlin |
| 14/12 | Union Berlin | 0 - 2 | Bochum |
| 05/05 | Union Berlin | 3 - 4 | Bochum |
| 16/12 | Bochum | 3 - 0 | Union Berlin |
| 16/04 | Union Berlin | 1 - 1 | Bochum |
| 23/11 | St. Pauli | 0 - 1 | Union Berlin |
| 08/11 | Union Berlin | 2 - 2 | Bayern Munich |
| 01/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
| 30/10 | Union Berlin | 1 - 1 | A.Bielefeld |
| 25/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 22/11 | Bochum | 1 - 2 | Dynamo Dresden |
| 09/11 | Ein.Braunschweig | 0 - 2 | Bochum |
| 02/11 | Bochum | 2 - 0 | Magdeburg |
| 29/10 | Augsburg | 0 - 1 | Bochum |
| 25/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Bochum |
Nhận định, soi kèo Union Berlin vs Bochum
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BOC
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Berlin gặp Bochum
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |

