TRỰC TIẾP UNION BERLIN VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 34
Union Berlin
J. Haberer (90+2')
B. Hollerbach (68')
FT
2 - 1
(0-0)
Freiburg
(85') R. Doan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
J. Haberer
90+2'
-
85'
R. Doan
-
B. Hollerbach
68'
-
Benedict Hollerbach
Yorbe Vertesse63'
-
Janik Haberer
Andras Schafe63'
-
Kevin Volland
Diogo Leite (chấn thương)62'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 11(5) |
3 | Phạt góc | 7 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ronnow
-
5D. Doekhi
-
31R. Knoche
-
4Diogo Leite
-
28C. Trimmel
-
13A. Schafer
-
29L. Tousart
-
18J. Juranovic
-
14Y. Vertessen
-
6R. Gosens
-
7B. Aaronson
- Đội hình dự bị:
-
16B. Hollerbach
-
20A. Laidouni
-
11D. Fofana
-
3P. Jaeckel
-
33A. Kral
-
10K. Volland
-
37A. Schwolow
-
9M. Kaufmann
-
19J. Haberer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Atubolu
-
30C. Gunter
-
33J. Makengo
-
14Y. Keitel
-
17L. Kubler
-
32V. Grifo
-
27M. Gregoritsch
-
8M. Eggestein
-
42R. Doan
-
22R. Sallai
-
9L. Holer
- Đội hình dự bị:
-
20J. Adamu
-
6A. Abrashi
-
26M. Philipp
-
23R. Wagner
-
38M. Gregoritsch
-
21F. Müller
-
37Max Rosenfelder
-
7N. Weibhaupt
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Union Berlin
40%
Hòa
40%
Freiburg
20%
09/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
18/05 | Union Berlin | 2 - 1 | Freiburg |
13/01 | Freiburg | 0 - 0 | Union Berlin |
13/05 | Union Berlin | 4 - 2 | Freiburg |
13/11 | Freiburg | 4 - 1 | Union Berlin |
- PHONG ĐỘ UNION BERLIN
15/03 | Union Berlin | 1 - 1 | Bayern Munich |
09/03 | Ein.Frankfurt | 1 - 2 | Union Berlin |
02/03 | Union Berlin | 0 - 1 | Holstein Kiel |
23/02 | B.Dortmund | 6 - 0 | Union Berlin |
15/02 | Union Berlin | 1 - 2 | M.gladbach |
- PHONG ĐỘ FREIBURG1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
UBER thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, FRE chơi ổn định khi thắng 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của UBER có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 62 |
2. | B.Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 56 |
3. | Mainz | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 45 |
4. | Ein.Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 45 |
5. | Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 42 |
6. | Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | 42 |
7. | M.gladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 40 |
8. | Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 38 |
9. | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | 38 |
10. | Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 37 |
11. | B.Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 35 |
12. | Wer.Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | 33 |
13. | Union Berlin | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 38 | 28 |
14. | Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | 26 |
15. | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | 25 |
16. | Heidenheim | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | 19 |
17. | Bochum | 26 | 4 | 6 | 16 | 26 | 53 | 18 |
18. | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: