Số liệu thống kê, nhận định USM ALGER gặp ES SETIF
VĐQG Algeria, vòng 18
USM Alger
FT
2 - 0
(1-0)
ES Setif
- Thống kê USM Alger đấu với ES Setif
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu USM Alger gặp ES Setif
USM Alger
60%
Hòa
20%
ES Setif
20%
- PHONG ĐỘ USM ALGER
| 27/12 | Olympique Akbou | 1 - 1 | USM Alger |
| 23/12 | USM Alger | 2 - 0 | MB Rouisset |
| 19/12 | USM Alger | 2 - 2 | ES Ben Aknoun |
| 17/11 | ES Mostaganem | 2 - 2 | USM Alger |
| 08/11 | CR Belouizdad | 0 - 0 | USM Alger |
- PHONG ĐỘ ES SETIF1
| 26/12 | CR Belouizdad | 3 - 1 | ES Setif |
| 20/12 | ES Setif | 1 - 0 | JS Kabylie |
| 21/11 | MC Oran | 0 - 0 | ES Setif |
| 09/11 | ES Setif | 1 - 1 | Olympique Akbou |
| 02/11 | ES Ben Aknoun | 0 - 1 | ES Setif |
Nhận định, soi kèo USM Alger vs ES Setif
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
UALG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SETIF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SETIF
Tài xỉu: 0.65*2*-0.87
3/5 trận gần đây của UALG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SETIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng USM Alger gặp ES Setif
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 12 | 10 | 1 | 1 | 15 | 5 | 31 |
| 2. | MC Oran | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 22 |
| 3. | Olympique Akbou | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 15 | 22 |
| 4. | JS Saoura | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 19 | 22 |
| 5. | CR Belouizdad | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 13 | 21 |
| 6. | USM Khenchela | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 11 | 21 |
| 7. | USM Alger | 13 | 4 | 8 | 1 | 15 | 10 | 20 |
| 8. | ES Ben Aknoun | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 20 |
| 9. | CS Constantine | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 12 | 19 |
| 10. | JS Kabylie | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 11. | MB Rouisset | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 14 | 16 |
| 12. | Paradou AC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 15 | 16 |
| 13. | ES Setif | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 18 | 15 |
| 14. | ASO Chlef | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 15 | 13 |
| 15. | ES Mostaganem | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | 9 |
| 16. | MC El Bayadh | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 24 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN:

