Số liệu thống kê, nhận định UTA ARAD gặp ACA. CLINCENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
UTA Arad
FT
3 - 0
(2-0)
Aca. Clinceni
- Thống kê UTA Arad đấu với Aca. Clinceni
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UTA Arad gặp Aca. Clinceni
UTA Arad
80%
Hòa
20%
Aca. Clinceni
0%
11/03 | UTA Arad | 3 - 0 | Aca. Clinceni |
25/02 | UTA Arad | 2 - 0 | Aca. Clinceni |
25/10 | Aca. Clinceni | 0 - 3 | UTA Arad |
04/02 | Aca. Clinceni | 0 - 3 | UTA Arad |
06/10 | UTA Arad | 0 - 0 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI1
17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
Nhận định, soi kèo UTA Arad vs Aca. Clinceni
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ACLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng UTA Arad gặp Aca. Clinceni
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: