Số liệu thống kê, nhận định V-VAREN NAGASAKI gặp KASHIMA ANTLERS
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.5
V-Varen Nagasaki
FT
1 - 2
(1-2)
Kashima Antlers
- Thống kê V-Varen Nagasaki đấu với Kashima Antlers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu V-Varen Nagasaki gặp Kashima Antlers
V-Varen Nagasaki
0%
Hòa
0%
Kashima Antlers
100%
- PHONG ĐỘ V-VAREN NAGASAKI
13/09 | Omiya Ardija | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
31/08 | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
24/08 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Renofa Yamaguchi |
17/08 | Sagan Tosu | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
09/08 | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Consa. Sapporo |
- PHONG ĐỘ KASHIMA ANTLERS1
13/09 | Kashima Antlers | 3 - 0 | Shonan Bellmare |
31/08 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Kashima Antlers |
27/08 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Kashima Antlers |
23/08 | Alb. Niigata (JPN) | 1 - 2 | Kashima Antlers |
16/08 | Kashima Antlers | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
Nhận định, soi kèo V-Varen Nagasaki vs Kashima Antlers
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.82
NAGA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KAS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KAS
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của NAGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KAS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng V-Varen Nagasaki gặp Kashima Antlers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kyoto Sanga | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 31 | 55 |
2. | Kashima Antlers | 29 | 17 | 4 | 8 | 44 | 27 | 55 |
3. | Kashiwa Reysol | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 28 | 54 |
4. | Machida Zelvia | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 32 | 51 |
5. | Vissel Kobe | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 26 | 51 |
6. | Kawasaki Fro. | 29 | 13 | 9 | 7 | 53 | 38 | 48 |
7. | Sanf Hiroshima | 28 | 14 | 6 | 8 | 32 | 18 | 48 |
8. | Urawa Red | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 31 | 47 |
9. | Gamba Osaka | 30 | 13 | 4 | 13 | 39 | 44 | 43 |
10. | Cerezo Osaka | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 40 | 42 |
11. | Okayama | 28 | 11 | 6 | 11 | 26 | 27 | 39 |
12. | Avispa Fukuoka | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 32 | 37 |
13. | Shimizu S-Pulse | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 36 | 36 |
14. | FC Tokyo | 29 | 9 | 7 | 13 | 31 | 42 | 34 |
15. | Tokyo Verdy | 28 | 8 | 8 | 12 | 15 | 27 | 32 |
16. | Nagoya Grampus | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 41 | 29 |
17. | Yokohama FM | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 38 | 25 |
18. | Shonan Bellmare | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 50 | 25 |
19. | Yokohama FC | 29 | 6 | 6 | 17 | 19 | 36 | 24 |
20. | Alb. Niigata (JPN) | 29 | 4 | 8 | 17 | 27 | 49 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: