TRỰC TIẾP V-VAREN NAGASAKI VS SHONAN BELLMARE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.8
V-Varen Nagasaki
FT
1 - 3
(0-1)
Shonan Bellmare
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
V-Varen Nagasaki
20%
Hòa
40%
Shonan Bellmare
40%
- PHONG ĐỘ V-VAREN NAGASAKI
06/05 | Kataller Toyama | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
03/05 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Ehime FC |
29/04 | Consa. Sapporo | 2 - 2 | V-Varen Nagasaki |
25/04 | V-Varen Nagasaki | 3 - 4 | Iwaki FC |
19/04 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki |
- PHONG ĐỘ SHONAN BELLMARE1
03/05 | Gamba Osaka | 4 - 0 | Shonan Bellmare |
29/04 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Avispa Fukuoka |
25/04 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Shonan Bellmare |
20/04 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Kashiwa Reysol |
12/04 | Kyoto Sanga | 2 - 0 | Shonan Bellmare |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHO khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHO
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của NAGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 31 |
2. | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 27 |
3. | Urawa Red | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 25 |
4. | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 24 |
5. | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | 23 |
6. | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 21 |
7. | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | 21 |
8. | Sanf Hiroshima | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 20 |
9. | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 20 |
10. | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | 20 |
11. | Okayama | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 9 | 19 |
12. | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 19 |
13. | Kawasaki Fro. | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 18 |
14. | Vissel Kobe | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 11 | 18 |
15. | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | 18 |
16. | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | 16 |
17. | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | 15 |
18. | Alb. Niigata (JPN) | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | 12 |
19. | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | 12 |
20. | Yokohama FM | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: