Số liệu thống kê, nhận định VALENCIA gặp CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 30
Valencia
FT
0 - 0
(0-0)
Cadiz
- Diễn biến trận đấu Valencia vs Cadiz trực tiếp
-
Mouctar Diakhaby
90+6'
-
90+5'
Jose Mari
-
90'
Alberto Perea
Oussama Idriss
-
87'
Anthony Lozano
-
Helder Costa

Hugo Guillamo
86'
-
Jose Gaya

Jesus Vazque
86'
-
86'
Jose Mari
-
81'
Anthony Lozano
Lucas Pere
-
81'
Jose Mari
Fede San Emeteri
-
Denis Cheryshev

Bryan Gil (chấn thương)
78'
-
77'
Ruben Alcaraz
-
Hugo Duro

Maximiliano Gome
68'
-
Ilaix Moriba

Omar Alderet
68'
-
Gabriel Paulista
66'
-
65'
Ruben Sobrino
Ivan Alej
-
Omar Alderete
59'
-
58'
Ivan Alejo
-
33'
Fede San Emeterio
- Thống kê Valencia đấu với Cadiz
| 5(1) | Sút bóng | 4(3) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 3 | Thẻ vàng | 6 |
| 2 | Việt vị | 4 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Valencia
-
28G. Mamardashvili
-
12M. Diakhaby
-
5G. Paulista
-
15O. Alderete
-
2T. Correia
-
10Carlos Soler
-
6Hugo Guillamon
-
32J. Vazquez
-
7G. Guedes
-
21Bryan Gil
-
9M. Gomez
- Đội hình dự bị:
-
14Jose Gaya
-
8U. Racic
-
1Domenech
-
37C. Mosquera
-
24E. Comert
-
17Cheryshev
-
19Hugo Duro
-
11Helder Costa
-
23Ilaix Moriba
-
4Y. Musah
-
13J. Cillessen
Đội hình Cadiz
-
1J. Ledesma
-
22A. Espino
-
32Victor Chust
-
23L. Hernandez
-
15Carlos Akapo
-
11O. Idrissi
-
4R. Alcaraz
-
24Fede
-
14Alejo
-
25Lucas Perez
-
18A. Negredo
- Đội hình dự bị:
-
7Salvi
-
3Fali Jimenez
-
13David Gil
-
9A. Lozano
-
6Jose Mari
-
16Juan Cala
-
36Raul Parra
-
2J. Jonsson
-
10Alberto Perea
-
8Alex
-
19S. Arzamendia
-
21Sobrino
Số liệu đối đầu Valencia gặp Cadiz
Valencia
40%
Hòa
20%
Cadiz
40%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
Nhận định, soi kèo Valencia vs Cadiz
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
VAL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CAD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CAD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valencia gặp Cadiz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 30 |
| 2. | Villarreal | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 26 |
| 3. | Barcelona | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 13 | 25 |
| 4. | Atletico Madrid | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
| 5. | Real Betis | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
| 6. | Espanyol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 18 |
| 7. | Getafe | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 8. | Sevilla | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | 16 |
| 9. | Alaves | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 11 | 15 |
| 10. | Elche | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 14 | 15 |
| 11. | Athletic Bilbao | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | 14 |
| 12. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | 14 |
| 13. | Celta Vigo | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 14 | 13 |
| 14. | Real Sociedad | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
| 15. | Osasuna | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 13 | 11 |
| 16. | Girona | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 24 | 10 |
| 17. | Levante | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 23 | 9 |
| 18. | Mallorca | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | 9 |
| 19. | Valencia | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Real Oviedo | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 05/04 | |||
| 22h00 | Atletico Madrid | vs | Barcelona |
| 22h00 | Real Betis | vs | Espanyol |
| 22h00 | Rayo Vallecano | vs | Elche |
| 22h00 | Valencia | vs | Celta Vigo |
| 22h00 | Real Oviedo | vs | Sevilla |
| 22h00 | Girona | vs | Villarreal |
| 22h00 | Mallorca | vs | Real Madrid |
| 22h00 | Real Sociedad | vs | Levante |
| 22h00 | Getafe | vs | Athletic Bilbao |
| 22h00 | Alaves | vs | Osasuna |
BÌNH LUẬN:

