Số liệu thống kê, nhận định VALENCIA gặp CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 10
Valencia
Hugo Duro (25')
Jose Gaya (04')
FT
2 - 0
(2-0)
Cadiz
- Diễn biến trận đấu Valencia vs Cadiz trực tiếp
-
90+2'
Ruben Sobrino
-
Pablo Gozalbez

Fran Pere
84'
-
Hugo Gonzalez

Diego Lope
84'
-
78'
Ruben Sobrino
Gonzalo Escalant
-
Roman Yaremchuk

Hugo Dur
75'
-
Dimitri Foulquier

Thierry Correi
75'
-
70'
Fali
-
68'
Lucas Pires
-
Hugo Guillamon

Selim Amalla
65'
-
65'
Roger Marti
Chris Ramo
-
65'
Sergi Guardiola
Maximiliano Gome
-
45'
Alex Fernandez
Ivan Alej
-
45'
Lucas Pires
Jorge Mer
-
Hugo Duro
25'
-
22'
Robert Navarro
-
Jose Gaya
04'
- Thống kê Valencia đấu với Cadiz
| 12(4) | Sút bóng | 5(4) |
| 4 | Phạt góc | 6 |
| 16 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 2 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Valencia
-
25G. Mamardashvili
-
3C. Mosquera
-
5G. Paulista
-
14Jose Gaya
-
12T. Correia
-
19S. Amallah
-
8Javi Guerra
-
18Pepelu
-
9Hugo Duro
-
16D. Lopez
-
23Fran Perez
- Đội hình dự bị:
-
1J. Domenech
-
13Cristian Rivero
-
17R. Yaremchuk
-
20D. Foulquier
-
34Yarek Gasiorowski
-
30Hugo Gonzalez
-
15C. Ozkacar
-
27P. Gozalbez
-
6Hugo Guillamon
Đội hình Cadiz
-
1J. Ledesma
-
3Fali
-
22Jorge Meré
-
15J. Hernández
-
20I. Carcelen
-
12Y. Diarra
-
17G. Escalante
-
27R. Navarro
-
11Alejo
-
25M. Gómez
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
13David Gil
-
19S. Guardiola
-
6Jose Mari
-
8Alex Fernandez
-
7Sobrino
-
9Álvaro Negredo
-
30A. Bastida
-
33Lucas Pires
-
2J. Zaldúa
-
21Roger
Số liệu đối đầu Valencia gặp Cadiz
Valencia
40%
Hòa
20%
Cadiz
40%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
Nhận định, soi kèo Valencia vs Cadiz
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CAD khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAD
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valencia gặp Cadiz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 30 |
| 2. | Villarreal | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 26 |
| 3. | Barcelona | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 13 | 25 |
| 4. | Atletico Madrid | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
| 5. | Real Betis | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
| 6. | Espanyol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 18 |
| 7. | Getafe | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 8. | Sevilla | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | 16 |
| 9. | Alaves | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 11 | 15 |
| 10. | Elche | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 14 | 15 |
| 11. | Athletic Bilbao | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | 14 |
| 12. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | 14 |
| 13. | Celta Vigo | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 14 | 13 |
| 14. | Real Sociedad | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
| 15. | Osasuna | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 13 | 11 |
| 16. | Girona | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 24 | 10 |
| 17. | Levante | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 23 | 9 |
| 18. | Mallorca | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | 9 |
| 19. | Valencia | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Real Oviedo | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 02h00 | Real Sociedad | 2 - 1 | Sevilla |
| 19h00 | Girona | 3 - 3 | Real Oviedo |
| 21h15 | Espanyol | 1 - 0 | Elche |
| 23h30 | Athletic Bilbao | 0 - 1 | Getafe |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 02h00 | Valencia | 0 - 2 | Villarreal |
| 20h00 | Mallorca | 1 - 1 | Levante |
| 22h15 | Real Madrid | 2 - 1 | Barcelona |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 00h30 | Osasuna | 2 - 3 | Celta Vigo |
| 03h00 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Alaves |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 03h00 | Real Betis | 0 - 2 | Atletico Madrid |
BÌNH LUẬN:

