Số liệu thống kê, nhận định VALENCIENNES gặp DUNKERQUE
Hạng 2 Pháp, vòng 14
Valenciennes
FT
0 - 1
(0-0)
Dunkerque
- Thống kê Valenciennes đấu với Dunkerque
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valenciennes gặp Dunkerque
Valenciennes
20%
Hòa
40%
Dunkerque
40%
| 18/02 | Dunkerque | 2 - 1 | Valenciennes |
| 12/11 | Valenciennes | 0 - 1 | Dunkerque |
| 30/07 | Dunkerque | 2 - 2 | Valenciennes |
| 23/07 | Valenciennes | 0 - 0 | Dunkerque |
| 20/03 | Dunkerque | 1 - 2 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
- PHONG ĐỘ DUNKERQUE1
Nhận định, soi kèo Valenciennes vs Dunkerque
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKQ khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKQ
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của VLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valenciennes gặp Dunkerque
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 27 |
| 2. | Saint Etienne | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 17 | 23 |
| 3. | Red Star 93 | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 23 |
| 4. | Pau FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 18 | 21 |
| 5. | Stade Reims | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 17 | 19 |
| 6. | Montpellier | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 18 |
| 7. | Le Mans | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 8. | Dunkerque | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 15 | 16 |
| 9. | Rodez | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | 16 |
| 10. | Guingamp | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Annecy FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 14 | 15 |
| 12. | Amiens | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | 15 |
| 13. | Nancy | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | 15 |
| 14. | Clermont | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 15 | 14 |
| 15. | Grenoble | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 |
| 16. | Boulogne | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 20 | 10 |
| 17. | Stade Lavallois | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 13 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 14 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN:

