Số liệu thống kê, nhận định VENDSYSSEL FF gặp ODENSE BK
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 17
Vendsyssel FF
FT
1 - 1
(1-1)
Odense BK
- Thống kê Vendsyssel FF đấu với Odense BK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vendsyssel FF gặp Odense BK
Vendsyssel FF
40%
Hòa
20%
Odense BK
40%
26/11 | Vendsyssel FF | 1 - 1 | Odense BK |
31/08 | Odense BK | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
01/12 | Odense BK | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
15/07 | Vendsyssel FF | 3 - 2 | Odense BK |
20/10 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Odense BK |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF
18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
11/10 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Naestved BK |
04/10 | Thisted | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
27/09 | Vendsyssel FF | 1 - 2 | VSK Aarhus |
20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ ODENSE BK1
04/10 | Odense BK | 1 - 1 | Sonderjyske |
29/09 | Brondby | 5 - 1 | Odense BK |
24/09 | Sundby BK | 0 - 3 | Odense BK |
20/09 | Odense BK | 3 - 2 | Fredericia |
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
Nhận định, soi kèo Vendsyssel FF vs Odense BK
Châu Á: 0.89*1 1/4 : 0*0.93
VEND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ODE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ODE
Tài xỉu: 0.92*3*0.88
3/5 trận gần đây của VEND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ODE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vendsyssel FF gặp Odense BK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 16 | 23 |
2. | Lyngby | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 13 | 22 |
3. | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 20 |
4. | AC Horsens | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 19 |
5. | Aalborg BK | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 17 | 18 |
6. | Kolding IF | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 15 | 18 |
7. | B93 Kobenhavn | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 21 | 18 |
8. | Esbjerg FB | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 18 | 17 |
9. | Aarhus Fremad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 16 |
10. | HB Koge | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 24 | 13 |
11. | Hobro I.K. | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 22 | 12 |
12. | Middelfart | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | 8 |
BÌNH LUẬN: