Số liệu thống kê, nhận định VESTMANNAEYJAR gặp AFTURELDING
VĐQG Iceland, vòng 12
Vestmannaeyjar
FT
1 - 2
(1-0)
Afturelding
- Thống kê Vestmannaeyjar đấu với Afturelding
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vestmannaeyjar gặp Afturelding
Vestmannaeyjar
40%
Hòa
20%
Afturelding
40%
24/06 | Vestmannaeyjar | 1 - 2 | Afturelding |
14/04 | Afturelding | 0 - 0 | Vestmannaeyjar |
24/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 3 | Afturelding |
21/06 | Afturelding | 0 - 3 | Vestmannaeyjar |
31/07 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | Afturelding |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
10/08 | KA Akureyri | 1 - 0 | Vestmannaeyjar |
02/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 1 | KR Reykjavik |
- PHONG ĐỘ AFTURELDING1
31/08 | Afturelding | 1 - 2 | Hafnarfjordur |
27/08 | Valur Rey. | 4 - 3 | Afturelding |
12/08 | KR Reykjavik | 2 - 1 | Afturelding |
07/08 | Afturelding | 1 - 1 | Vestri |
29/07 | Stjarnan | 4 - 1 | Afturelding |
Nhận định, soi kèo Vestmannaeyjar vs Afturelding
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VES khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VES
Tài xỉu: 0.79*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của VES có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vestmannaeyjar gặp Afturelding
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Valur Rey. | 21 | 12 | 4 | 5 | 52 | 33 | 40 |
2. | Vikingur Rey. | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 27 | 39 |
3. | Stjarnan | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 34 | 37 |
4. | Breidablik | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 34 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 21 | 8 | 5 | 8 | 39 | 33 | 29 |
6. | Fram Rey. | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 29 | 28 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | Vestri | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | 27 |
9. | KA Akureyri | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 35 | 25 |
10. | KR Reykjavik | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 44 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 21 | 6 | 1 | 14 | 23 | 42 | 19 |
BÌNH LUẬN: