Số liệu thống kê, nhận định VESTMANNAEYJAR gặp VALUR REY.
VĐQG Iceland, vòng 12
Vestmannaeyjar
FT
0 - 3
(0-1)
Valur Rey.
- Thống kê Vestmannaeyjar đấu với Valur Rey.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vestmannaeyjar gặp Valur Rey.
Vestmannaeyjar
20%
Hòa
0%
Valur Rey.
80%
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
20/06 | Vestmannaeyjar | 0 - 1 | Valur Rey. |
25/05 | Valur Rey. | 3 - 0 | Vestmannaeyjar |
11/02 | Valur Rey. | 7 - 1 | Vestmannaeyjar |
24/06 | Vestmannaeyjar | 0 - 3 | Valur Rey. |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
10/08 | KA Akureyri | 1 - 0 | Vestmannaeyjar |
02/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 1 | KR Reykjavik |
- PHONG ĐỘ VALUR REY.1
15/09 | Valur Rey. | 1 - 2 | Stjarnan |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
27/08 | Valur Rey. | 4 - 3 | Afturelding |
23/08 | Valur Rey. | 0 - 1 | Vestri |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
Nhận định, soi kèo Vestmannaeyjar vs Valur Rey.
Châu Á: 0.91*3/4 : 0*0.97
VES thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Trái lại, VAREY chơi khá tốt khi thắng 4/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: VAREY
Tài xỉu: 0.90*3*0.96
4/5 trận gần đây của VES có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vestmannaeyjar gặp Valur Rey.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 34 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 21 | 6 | 1 | 14 | 23 | 42 | 19 |
BÌNH LUẬN: