Số liệu thống kê, nhận định VESTRI gặp VESTMANNAEYJAR
VĐQG Iceland, vòng 16
Vestri
FT
2 - 0
(2-0)
Vestmannaeyjar
- Thống kê Vestri đấu với Vestmannaeyjar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vestri gặp Vestmannaeyjar
Vestri
80%
Hòa
0%
Vestmannaeyjar
20%
27/07 | Vestri | 2 - 0 | Vestmannaeyjar |
04/05 | Vestmannaeyjar | 0 - 2 | Vestri |
19/09 | Vestmannaeyjar | 1 - 2 | Vestri |
27/06 | Vestri | 0 - 3 | Vestmannaeyjar |
03/10 | Vestmannaeyjar | 1 - 3 | Vestri |
- PHONG ĐỘ VESTRI
31/08 | Vestri | 1 - 1 | KR Reykjavik |
27/08 | Vikingur Rey. | 4 - 1 | Vestri |
23/08 | Valur Rey. | 0 - 1 | Vestri |
17/08 | Stjarnan | 2 - 1 | Vestri |
10/08 | Vestri | 3 - 2 | Fram Rey. |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR1
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
10/08 | KA Akureyri | 1 - 0 | Vestmannaeyjar |
02/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 1 | KR Reykjavik |
Nhận định, soi kèo Vestri vs Vestmannaeyjar
Châu Á: 0.70*1/4 : 0*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VRI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VRI
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
5 trận gần đây của VRI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VES cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vestri gặp Vestmannaeyjar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Valur Rey. | 21 | 12 | 4 | 5 | 52 | 33 | 40 |
2. | Vikingur Rey. | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 27 | 39 |
3. | Stjarnan | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 34 | 37 |
4. | Breidablik | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 21 | 8 | 5 | 8 | 39 | 33 | 29 |
6. | Fram Rey. | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 29 | 28 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | Vestri | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | 27 |
9. | KA Akureyri | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 35 | 25 |
10. | KR Reykjavik | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 44 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 20 | 5 | 1 | 14 | 20 | 42 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND
BÌNH LUẬN: