Số liệu thống kê, nhận định VICENZA gặp CITTADELLA
Hạng 2 Italia, vòng 20
Vicenza
FT
3 - 3
(2-2)
Cittadella
- Thống kê Vicenza đấu với Cittadella
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vicenza gặp Cittadella
Vicenza
40%
Hòa
20%
Cittadella
40%
| 16/09 | Cittadella | 0 - 1 | Vicenza |
| 23/01 | Vicenza | 3 - 3 | Cittadella |
| 22/08 | Cittadella | 1 - 0 | Vicenza |
| 03/04 | Vicenza | 1 - 0 | Cittadella |
| 16/12 | Cittadella | 3 - 0 | Vicenza |
- PHONG ĐỘ VICENZA
| 23/11 | Feralpisalo | 1 - 1 | Vicenza |
| 16/11 | Vicenza | 1 - 0 | AC Renate |
| 09/11 | Inter Milan U23 | 1 - 2 | Vicenza |
| 02/11 | Vicenza | 2 - 1 | Giana Erminio |
| 30/10 | Vicenza | 0 - 1 | Pro Vercelli |
- PHONG ĐỘ CITTADELLA1
| 24/11 | Lecco | 0 - 1 | Cittadella |
| 15/11 | Cittadella | 1 - 0 | ArzignanoChiampo |
| 08/11 | Dolomiti Bellunesi | 0 - 1 | Cittadella |
| 02/11 | Cittadella | 2 - 1 | Pro Vercelli |
| 28/10 | Inter Milan U23 | 0 - 1 | Cittadella |
Nhận định, soi kèo Vicenza vs Cittadella
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CIT khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CIT
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của VIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CIT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vicenza gặp Cittadella
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Monza | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 7 | 29 |
| 2. | Modena | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 8 | 26 |
| 3. | Frosinone | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 13 | 25 |
| 4. | Cesena | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 23 |
| 5. | Venezia | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 12 | 22 |
| 6. | Palermo | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 10 | 20 |
| 7. | Reggiana | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 18 | 17 |
| 8. | Empoli | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | 17 |
| 9. | Juve Stabia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 14 | 17 |
| 10. | Carrarese | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Catanzaro | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 15 | 16 |
| 12. | Avellino | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 25 | 16 |
| 13. | Virtus Entella | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 14. | Padova | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | 14 |
| 15. | Mantova | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 19 | 14 |
| 16. | Alto Adige | 13 | 2 | 7 | 4 | 14 | 17 | 13 |
| 17. | Bari | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | 13 |
| 18. | Sampdoria | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 19 | 10 |
| 19. | Pescara | 13 | 1 | 6 | 6 | 18 | 28 | 9 |
| 20. | Spezia | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA
BÌNH LUẬN:

