Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 30
Vik.Plzen
FT
4 - 2
(2-1)
Dukla Praha
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Dukla Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Dukla Praha
Vik.Plzen
80%
Hòa
0%
Dukla Praha
20%
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
19/04 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Dukla Praha |
21/07 | Dukla Praha | 1 - 3 | Vik.Plzen |
20/01 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Dukla Praha |
24/06 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Dukla Praha
Châu Á: 0.92*0 : 1 3/4*0.90
PLZ đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, DPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.80*3*1.00
3/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Dukla Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
3. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: