TRỰC TIẾP VIK.PLZEN VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 24
Vik.Plzen
FT
4 - 0
(1-0)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vik.Plzen
40%
Hòa
20%
Sparta Praha
40%
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
26/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Vik.Plzen |
22/05 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Sparta Praha |
11/03 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Sparta Praha |
30/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
24/02 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha |
21/02 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Ferencvaros |
16/02 | Teplice | 0 - 2 | Vik.Plzen |
14/02 | Ferencvaros | 1 - 0 | Vik.Plzen |
09/02 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
16/02 | MFk Karvina | 2 - 3 | Sparta Praha |
10/02 | Sparta Praha | 3 - 0 | Hradec Kralove |
02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
30/01 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.74
PLZ đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 23 | 20 | 2 | 1 | 48 | 8 | 62 |
2. | Vik.Plzen | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 22 | 49 |
3. | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 49 |
4. | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 45 |
5. | Jablonec | 23 | 12 | 3 | 8 | 43 | 21 | 39 |
6. | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 35 |
7. | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 34 |
8. | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | 30 |
9. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 28 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 41 | 24 |
13. | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | 22 |
14. | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | 15 |
15. | Dukla Praha | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | 14 |
16. | C. Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: