Số liệu thống kê, nhận định VOLOS NFC gặp KIFISIA FC
VĐQG Hy Lạp, vòng 28
Volos NFC
FT
4 - 1
(3-1)
Kifisia FC
- Thống kê Volos NFC đấu với Kifisia FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Volos NFC gặp Kifisia FC
Volos NFC
67%
Hòa
33%
Kifisia FC
0%
| 30/03 | Volos NFC | 4 - 1 | Kifisia FC |
| 11/02 | Kifisia FC | 0 - 0 | Volos NFC |
| 28/10 | Volos NFC | 2 - 1 | Kifisia FC |
- PHONG ĐỘ VOLOS NFC
| 10/11 | Atromitos | 0 - 1 | Volos NFC |
| 01/11 | Volos NFC | 1 - 0 | Panathinaikos |
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 27/10 | PAOK | 3 - 0 | Volos NFC |
| 19/10 | Volos NFC | 2 - 1 | Panserraikos |
- PHONG ĐỘ KIFISIA FC1
| 09/11 | Kifisia FC | 1 - 3 | Olympiakos |
| 02/11 | Atromitos | 1 - 2 | Kifisia FC |
| 29/10 | Kifisia FC | 2 - 1 | Kallithea |
| 25/10 | Kifisia FC | 1 - 1 | Panetolikos |
| 19/10 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Kifisia FC |
Nhận định, soi kèo Volos NFC vs Kifisia FC
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VONFC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VONFC
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của VONFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KIFIS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Volos NFC gặp Kifisia FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 7 | 25 |
| 2. | PAOK Salonica | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 23 |
| 3. | AEK Athens | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 7 | 22 |
| 4. | Levadiakos | 10 | 5 | 3 | 2 | 26 | 12 | 18 |
| 5. | Volos NFC | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 13 | 18 |
| 6. | Panathinaikos | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 15 |
| 7. | Aris Salonica | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | 13 |
| 8. | Kifisia FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | 12 |
| 9. | Panetolikos | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Atromitos | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 12 | 9 |
| 11. | Asteras Tripolis | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 16 | 7 |
| 12. | AE Larisa | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | 7 |
| 13. | OFI Creta | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

