Số liệu thống kê, nhận định WATFORD gặp MAN CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 15
Cucho Hernandez (74')
FT
(63') Bernardo Silva
(31') Bernardo Silva
(04') Raheem Sterling
- Diễn biến trận đấu Watford vs Man City trực tiếp
-
Craig Cathcart
85'
-
75'
Gabriel Jesus
Phil Fode
-
Cucho Hernandez
74'
-
Jeremy Ngakia

Danny Ros
71'
-
68'
Riyad Mahrez
Jack Grealis
-
67'
Kevin De Bruyne
Ilkay Gündoga
-
63'
Bernardo Silva
-
Juraj Kucka

Tom Cleverle
45'
-
Cucho Hernandez

Imran Louz
45'
-
Danny Rose
31'
-
31'
Bernardo Silva
-
Joshua King
07'
-
04'
Raheem Sterling
- Thống kê Watford đấu với Man City
| 11(4) | Sút bóng | 26(13) |
| 5 | Phạt góc | 11 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 23% | Cầm bóng | 77% |
Đội hình Watford
-
26Bachmann
-
21Kiko Femenia
-
5Troost-Ekong
-
15C. Cathcart
-
3D. Rose
-
6I. Louza
-
25E. Dennis
-
8T. Cleverley
-
19M. Sissoko
-
10Joao Pedro
-
7J. King
-
33J. Kucka
-
17A. Fletcher
-
16D. Gosling
-
2J. Ngakia
-
42James Morris
-
27Kabasele
-
18Ozan Tufan
-
29Hernandez
-
35R. Elliot
Đội hình Man City
-
31Ederson
-
27Cancelo
-
14A. Laporte
-
3Ruben Dias
-
2K. Walker
-
20Bernardo Silva
-
16Rodrigo
-
8I. Gundogan
-
10J. Grealish
-
47P. Foden
-
7R. Sterling
-
13Z. Steffen
-
9Gabriel Jesus
-
17De Bruyne
-
26R. Mahrez
-
33S. Carson
-
11O. Zinchenko
-
6N. Ake
-
25Fernandinho
-
5John Stones
Số liệu đối đầu Watford gặp Man City
| 06/11 | Man City | 4 - 1 | B.Dortmund |
| 02/11 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| 30/10 | Swansea City | 1 - 3 | Man City |
| 26/10 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
| 22/10 | Villarreal | 0 - 2 | Man City |
Nhận định, soi kèo Watford vs Man City
Châu Á: 0.93*2 : 0*0.95
WAT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MC thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MC
Tài xỉu: 0.98*3 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của WAT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Watford gặp Man City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 3 | 25 |
| 2. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 3. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 4. | Sunderland | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
| 5. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Tottenham | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
| 7. | Chelsea | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
| 8. | Man Utd | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 17 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 12. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 13. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 14. | Everton | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 12 |
| 15. | Fulham | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 19 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 21 | 7 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 |
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 21h00 | Brighton | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Fulham | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Newcastle | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Man Utd |
| 21h00 | Man City | vs | Sunderland |
| 21h00 | Tottenham | vs | Brentford |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Arsenal |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Chelsea |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Everton | vs | Nottingham Forest |

