Số liệu thống kê, nhận định WER.BREMEN gặp EIN.FRANKFURT
VĐQG Đức, vòng 28
Wer.Bremen
Romano Schmid (84')
Oliver Burke (28')
FT
2 - 0
(1-0)
Ein.Frankfurt
- Diễn biến trận đấu Wer.Bremen vs Ein.Frankfurt trực tiếp
-
Keke Topp

Romano Schmi
90+2'
-
90'
Michy Batshuayi
-
Leonardo Bittencourt
89'
-
Leonardo Bittencourt

Senne Lyne
87'
-
Romano Schmid
84'
-
82'
Igor Matanovic
Mario Gotz
-
81'
Ellyes Skhiri
-
70'
Fares Chaïbi
Hugo Larsso
-
70'
Oscar Hojlund
Jean-Matteo Bahoy
-
Marco Grüll

Marvin Ducksc
66'
-
Justin Njinmah

Oliver Burk
65'
-
Anthony Jung

Amos Pieper (chấn thương)
65'
-
63'
Rasmus Kristensen
Nnamdi Collin
-
Jens Stage
60'
-
Amos Pieper
45+1'
-
45'
Michy Batshuayi
Tut
-
34'
Tuta
-
Oliver Burke
28'
- Thống kê Wer.Bremen đấu với Ein.Frankfurt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Wer.Bremen
-
1M. Zetterer
-
4N. Stark
-
32M. Friedl
-
5A. Pieper
-
8M. Weiser
-
6J. Stage
-
14S. Lynen
-
20R. Schmid
-
27F. Agu
-
15O. Burke
-
7M. Ducksch
- Đội hình dự bị:
-
17M. Grüll
-
3A. Jung
-
19D. Kohn
-
10L. Bittencourt
-
22J. Malatini
-
11J. Njinmah
-
30M. Backhaus
-
42K. Topp
-
9Andre Silva
Đội hình Ein.Frankfurt
-
40Kaua Santos
-
21N. Brown
-
3A. Theate
-
4R. Koch
-
34N. Collins
-
15E. Skhiri
-
35Tuta
-
19J. Bahoya
-
16H. Larsson
-
27M. Gotze
-
11H. Ekitike
- Đội hình dự bị:
-
30M. Batshuayi
-
9I. Matanovic
-
5A. Amenda
-
18M. Dahoud
-
33J. Grahl
-
6O. Hojlund
-
29N. Nkounkou
-
8F. Chaïbi
-
13R. Kristensen
Nhận định, soi kèo Wer.Bremen vs Ein.Frankfurt
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.89
BRE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, EFR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: EFR
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của BRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EFR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wer.Bremen gặp Ein.Frankfurt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | Stuttgart | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 21 |
| 5. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 19 | 17 |
| 8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Freiburg | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 11. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 24 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | 7 |
| 17. | Mainz | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

