Số liệu thống kê, nhận định WOHLEN gặp CHIASSO
Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 27
Wohlen
M. Seferi (43')
S. Hajrovic (9')
FT
3 - 4
(2-2)
Chiasso
(65') M. Soumare
(45') M. Monighetti
(30') Z. Hamadi
- Thống kê Wohlen đấu với Chiasso
| 10(4) | Sút bóng | 10(2) |
| 2 | Phạt góc | 6 |
| 17 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 6 | Việt vị | 4 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Số liệu đối đầu Wohlen gặp Chiasso
Wohlen
0%
Hòa
20%
Chiasso
80%
- PHONG ĐỘ WOHLEN
- PHONG ĐỘ CHIASSO1
| 28/10 | Chiasso | 1 - 1 | St. Gallen |
| 21/05 | Chiasso | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 15/05 | Schaffhausen | 1 - 1 | Chiasso |
| 12/05 | Wil 1900 | 3 - 2 | Chiasso |
| 08/05 | Chiasso | 2 - 1 | Winterthur |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wohlen gặp Chiasso
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Vaduz | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 14 | 36 |
| 2. | Aarau | 15 | 12 | 0 | 3 | 29 | 17 | 36 |
| 3. | Yverdon | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 18 | 30 |
| 4. | Neuchatel Xamax | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 20 | 21 |
| 5. | Stade L. Ouchy | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 20 | 20 |
| 6. | Stade Nyonnais | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 22 | 17 |
| 7. | Rapperswil-Jona | 15 | 5 | 1 | 9 | 17 | 22 | 16 |
| 8. | Etoile | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 21 | 12 |
| 9. | Wil 1900 | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 28 | 12 |
| 10. | Bellinzona | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 32 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ
BÌNH LUẬN:

