Số liệu thống kê, nhận định YOKOHAMA FM gặp SHANDONG TAISHAN
C1 Châu Á, vòng Tu Ket
Yokohama FM
Marinos 1, Shandong Taishan 0. Anderson Lopes (75')
FT
1 - 0
(0-0)
Shandong Taishan
- Diễn biến trận đấu Yokohama FM vs Shandong Taishan trực tiếp
-
86'
Huang Zhengyu
Peng Xinl
-
Nam Tae-Hee

Takuya Kid
84'
-
Keigo Sakakibara

Anderson Lope
84'
-
83'
Gao Zhunyi
-
Marinos 1, Shandong Taishan 0. Anderson Lopes
75'
-
71'
Xie Wenneng
Zheng Zhen
-
71'
Wu Xinghan
Fei Nandu
-
71'
Bi Jinhao
-
57'
Bi Jinhao
Tong Le
-
Riku Yamane

Elbe
53'
-
Taiki Watanabe

Asahi Uenak
53'
-
Katsuya Nagato
47'
-
Katsuya Nagato
44'
-
Ryo Miyaichi

Yan Matheus (chấn thương)
43'
-
38'
Liu Yang
-
Takuya Kida
30'
-
23'
Fei Nanduo
- Thống kê Yokohama FM đấu với Shandong Taishan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Yokohama FM
-
42William Popp
-
5Eduardo
-
15Takumi Kamijma
-
2Katsuya Nagato
-
27Ken Matsubara
-
14Asahi Uenaka
-
8Takuya Kida
-
6Kouta Watanabe
-
11Anderson Lopes
-
7Élber
-
20Yan
- Đội hình dự bị:
-
31Fuma Shirasaka
-
39Taiki Watanabe
-
28Riku Yamane
-
40Jun Amano
-
23Ryo Miyaichi
-
35Keigo Sakakibara
-
18Kota Mizunuma
-
21Hiroki Iikura
-
16Ren Kato
-
36Yuhi Murakami
-
29Nam Tae-Hee
-
38Manato Yoshida
Đội hình Shandong Taishan
-
14Wang Dalei
-
5Zheng Zheng
-
2Tong Lei
-
11Liu Yang
-
28Gao Zhunyi
-
9Crysan
-
4Jadson
-
7Valeri Qazaishvili
-
22Li Yuanyi
-
77Peng Xinli
-
32Fernandinho
- Đội hình dự bị:
-
38Xie Wenneng
-
43Maiwulang Mijiti
-
29Pu Chen
-
36Bi JinHao
-
97Shi Songchen
-
23Liu Guobao
-
35Dai Lin
-
67Wu Xinghan
-
30Abudulam Abdurasul
-
18Rongze Han
-
34Jia Feifan
-
8Matheus Pato
Số liệu đối đầu Yokohama FM gặp Shandong Taishan
Yokohama FM
100%
Hòa
0%
Shandong Taishan
0%
| 13/03 | Yokohama FM | 1 - 0 | Shandong Taishan |
| 06/03 | Shandong Taishan | 1 - 2 | Yokohama FM |
| 13/12 | Yokohama FM | 3 - 0 | Shandong Taishan |
| 03/10 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Yokohama FM |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA FM
| 25/10 | Yokohama FM | 3 - 0 | Sanf Hiroshima |
| 18/10 | Yokohama FM | 4 - 0 | Urawa Red |
| 04/10 | Kashiwa Reysol | 1 - 0 | Yokohama FM |
| 28/09 | FC Tokyo | 2 - 3 | Yokohama FM |
| 23/09 | Gamba Osaka | 3 - 1 | Yokohama FM |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN1
Nhận định, soi kèo Yokohama FM vs Shandong Taishan
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên YOMA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YOMA
Tài xỉu: 0.80*3*1.00
3/5 trận gần đây của YOMA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Yokohama FM gặp Shandong Taishan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Ulsan Hyundai | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Sanf Hiroshima | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
| 3. | Vissel Kobe | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
| 4. | Gangwon | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||
| 5. | Melbourne City | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||
| 6. | Buriram Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 6 | |||||||||||
| 7. | FC Seoul | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 8. | Machida Zelvia | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 9. | Sh. Shenhua | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 10. | Darul Takzim | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
| 11. | Chengdu Rongcheng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| 12. | Shanghai Port | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Al Hilal Riyadh | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 12 | |||||||||||
| 2. | Al Ahli Jeddah | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 10 | |||||||||||
| 3. | Al Wahda(UAE) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 10 | |||||||||||
| 4. | Tractor SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 8 | |||||||||||
| 5. | Al Shabab (UAE) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | |||||||||||
| 6. | Al Duhail SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 4 | |||||||||||
| 7. | Al Sharjah | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
| 8. | Ittihad Jeddah | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
| 9. | Al Garrafa | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | 3 | |||||||||||
| 10. | Al Sadd | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| 11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 12. | Nasaf Qarshi | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN:

