Số liệu thống kê, nhận định ZHEJIANG PROFESSIONAL gặp HENAN SONGSHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 9
Zhejiang Professional
FT
4 - 1
(3-1)
Henan Songshan
- Thống kê Zhejiang Professional đấu với Henan Songshan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zhejiang Professional gặp Henan Songshan
Zhejiang Professional
20%
Hòa
40%
Henan Songshan
40%
- PHONG ĐỘ ZHEJIANG PROFESSIONAL
- PHONG ĐỘ HENAN SONGSHAN1
| 25/10 | Henan Songshan | 2 - 2 | Zhejiang Professional |
| 19/10 | Henan Songshan | 2 - 0 | Changchun Yatai |
| 28/09 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 19/09 | Wuhan Three T. | 2 - 5 | Henan Songshan |
| 12/09 | Henan Songshan | 2 - 0 | Beijing Guoan |
Nhận định, soi kèo Zhejiang Professional vs Henan Songshan
Châu Á: 0.75*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HJIA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HJIA
Tài xỉu: 0.98*3*0.78
4/5 trận gần đây của ZHGRE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zhejiang Professional gặp Henan Songshan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 28 | 18 | 6 | 4 | 68 | 44 | 60 |
| 2. | Chengdu Rongcheng | 28 | 17 | 8 | 3 | 58 | 25 | 59 |
| 3. | Sh. Shenhua | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 34 | 58 |
| 4. | Beijing Guoan | 28 | 15 | 6 | 7 | 60 | 45 | 51 |
| 5. | Shandong Taishan | 28 | 13 | 8 | 7 | 62 | 44 | 47 |
| 6. | Tianjin Tigers | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 36 | 44 |
| 7. | Zhejiang Professional | 28 | 10 | 11 | 7 | 58 | 46 | 41 |
| 8. | Yunnan Yukun | 28 | 10 | 8 | 10 | 45 | 51 | 38 |
| 9. | Qingdao West Coast | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 42 | 37 |
| 10. | Dalian Young Boy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 42 | 35 |
| 11. | Henan Songshan | 28 | 9 | 6 | 13 | 49 | 46 | 33 |
| 12. | Shenzhen Peng City | 28 | 8 | 2 | 18 | 34 | 57 | 26 |
| 13. | Wuhan Three T. | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 56 | 25 |
| 14. | Qingdao Hainiu | 28 | 4 | 9 | 15 | 32 | 46 | 21 |
| 15. | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 5 | 18 | 33 | 64 | 20 |
| 16. | Changchun Yatai | 28 | 4 | 7 | 17 | 26 | 47 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
| Thứ 6, ngày 25/04 | |||
| 18h35 | Beijing Guoan | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 2 - 3 | Shanghai Port |
| Thứ 7, ngày 26/04 | |||
| 14h30 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 18h00 | Shenzhen Peng City | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 18h35 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
| C.Nhật, ngày 27/04 | |||
| 18h00 | Wuhan Three T. | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
| 18h35 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 19h00 | Zhejiang Professional | 2 - 1 | Qingdao West Coast |
BÌNH LUẬN:

