Số liệu thống kê, nhận định ZLIN gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 27
Zlin
FT
3 - 2
(1-0)
Sigma Olomouc
- Thống kê Zlin đấu với Sigma Olomouc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zlin gặp Sigma Olomouc
Zlin
20%
Hòa
40%
Sigma Olomouc
40%
| 16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
| 06/04 | Zlin | 3 - 2 | Sigma Olomouc |
| 28/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Zlin |
| 15/04 | Zlin | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
| 07/01 | Zlin | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ ZLIN
| 06/12 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Zlin |
| 29/11 | Zlin | 1 - 3 | MFK Karvina |
| 24/11 | Slovacko | 2 - 0 | Zlin |
| 08/11 | Zlin | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
| 12/12 | Lincoln Red Imps | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
| 07/12 | Sigma Olomouc | 0 - 1 | Sparta Praha |
| 30/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
| 28/11 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | NK Celje |
| 22/11 | Dukla Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Zlin vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
4/5 trận gần đây của ZLIN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zlin gặp Sigma Olomouc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

