TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ UEFA Nations League

FT
0-2
Đức 
Pháp 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.88-0.990.970.91
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
2-2
B.D.Nha 
T.B.Nha 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.930.960.81-0.93
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
3-1
CHDC Congo 
Madagascar 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.85-0.990.80-0.96
FT
1-1
Georgia 
Cape Verde 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.900.960.88

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
3-1
Colombia U20 
Iceland U21 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.79-0.970.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
T.N.Kỳ U21 
Albania U21 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.940.880.950.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-3
Racing Santander 
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.841.000.87

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
Real Sociedad B 1
Merida 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.920.88
FT
0-1
UD Ibiza 
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.89-0.990.79

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
2-2
Kjelsas 
Rana FK 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.750.950.880.82
FT
3-3
FK Arendal 
Brattvag IL 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.701.000.730.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Flekkeroy IL 
Lysekloster 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.850.850.840.86
FT
0-2
Grorud IL 
Strommen 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.701.000.800.90
FT
2-1
Sotra SK 
FK Jerv 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.850.850.780.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
1-0
EPS Espoo 
KPV Kokkola 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.85-0.97-0.960.82
FT
3-1
Jazz 
RoPS Rovaniemi 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.881.000.880.98
FT
5-0
KuPS Akatemia 
Tampere Utd 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
1.000.880.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
MP Mikkeli 
OLS Oulu 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.960.840.82-0.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-3
Team Thoren 
Stockholm Intl 
Hiệp 1
2 : 03
0.750.950.720.98
FT
1-2
Norrby 
Hassleholms IF 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.950.750.840.86
FT
1-0
Arlanda 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.910.790.880.82
FT
9-3
IFK Haninge 
Eskilstuna City 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.750.950.840.86
FT
2-0
Ljungskile SK 
Jonkopings 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.850.850.850.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Vasalunds 
Karlstad BK 
Hiệp 1
0 : 03
0.850.850.880.82

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Thisted 
BK Frem 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.77-0.950.900.90

Tỷ Lệ Aus Brisbane

FT
0-4
North Lakes United 
Robina City 
Hiệp 1
2 1/4 : 04 3/4
0.790.910.770.93

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
0-1
Marconi Stallions 
Rockdale Ilinden FC 
Hiệp 1
0 : 03
-0.960.850.990.87
FT
1-0
Blacktown City 
Central Coast U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.970.921.000.86
FT
1-0
Sydney United 58 FC 
Manly Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.87-0.980.79-0.93

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
1-2
Brisbane Roar U21 
Queensland Lion 
Hiệp 1
1 1/2 : 04
0.74-0.90-0.780.60
FT
0-5
SC Wanderers 1
Peninsula Power 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.83-0.99-0.880.70
FT
4-2
Gold Coast Knights 
Wynnum Wolves 
Hiệp 1
0 : 1 1/44
0.69-0.93-0.880.70
FT
1-1
St George Willawong 
Gold Coast Utd 
Hiệp 1
1 : 03
0.900.940.900.92

Tỷ Lệ Aus Victoria

08/06
Hoãn
Melb. Knights 
Oakleigh Cannons 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.900.990.970.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Omiya Ardija 
Ehime FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.940.880.98
FT
0-1
Kataller Toyama 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.891.000.85-0.99

Tỷ Lệ Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-0
Jubilo Iwata 
Shonan Bellmare 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.891.00-0.930.80
FT
2-1
Sanf Hiroshima 1
Avispa Fukuoka 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.920.800.950.92
FT
3-0
Yokohama FC 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.990.900.910.96
FT
2-1
Kashiwa Reysol 
Tokyo Verdy 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.870.871.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Vanraure Hachinohe 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.850.830.97
FT
1-0
Tochigi City 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.970.89
FT
3-1
Azul Claro Numazu 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.920.79-0.990.85
FT
3-2
Kochi United SC 
Nara Club 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.801.00
FT
2-0
Gainare Tottori 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.980.870.99

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
1-0
Suzuka Point Getters 
Criacao Shinjuku 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.840.920.900.86

Tỷ Lệ Nữ Nhật

FT
0-1
Iga Kunoichi Nữ 
Okayama BY Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.800.900.750.95
FT
2-1
Via. Miyazaki Nữ 
Shizuoka SSU(W) 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.850.850.800.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-0
GimPo Citizen 
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.960.82-0.980.82
FT
1-0
Incheon Utd 
Bucheon 1995 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.990.87-0.980.82

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-3
Daejeon Korail 
Siheung Citizen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.990.960.88
FT
0-1
Mokpo City 
Gimhae City 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.990.850.910.93
FT
0-0
Yeoju Citizen 
Chuncheon FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.82-0.920.75

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
0-0
San Telmo 
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.880.740.930.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-0
Goias/GO 
Volta Redonda/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.96-0.940.80
FT
0-1
Athletico/PR 
Atletico/GO 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.82-0.94-0.930.79
FT
2-1
Remo/PA 
Operario/PR 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.86-0.98-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
Rangers Talca 
Deportes Recoleta 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.860.960.940.86

Tỷ Lệ Cúp Chi Lê

FT
2-1
Curico Unido 
Univ. de Chile 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.920.840.761.00
FT
3-0
San. Wanderers 
Antofagasta 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.880.880.970.79
FT
1-3
Cobreloa 1
Deportes Limache 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.840.920.770.99

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
1-2
Atl. Nacional 
Santa Fe 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.860.930.93
FT
0-1
Junior Barranquilla 1
Inde.Medellin 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.85-0.96-0.970.83
FT
0-0
Once Caldas 
Millonarios 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.73-0.840.861.00

Tỷ Lệ Cúp Colombia

FT
2-2
Orsomarso 1
Alianza Petrolera 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.960.86-0.980.78

Tỷ Lệ VĐQG Peru

09/06
Hoãn
Juan Pablo II 
Melgar 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.80-0.930.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-0
CA Progreso 
Miramar Misiones 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.83-0.980.78
FT
2-1
CA Juventud 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
0 : 02
0.830.990.79-0.99
FT
2-1
Nacional(URU) 
Boston River 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.960.860.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
2-2
UCV FC 
Anzoategui 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.52-0.830.750.95
FT
1-1
Dep.Guaira 
Portuguesa 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.720.980.750.95

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
2-1
Portland Timbers 
St. Louis City SC 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.850.86-0.99
FT
3-1
Los Angeles FC 
Sporting Kansas 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.86-0.980.910.97
FT
3-0
Vancouver WC 
Seattle Sounders 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.940.86-0.99

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
3-1
Wash. Spirit Nữ 
NC Courage Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.750.780.98

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
2-1
Forge FC 
HFX Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.850.950.85
FT
2-1
Cavalry FC 
York United FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.981.000.80

Tỷ Lệ Liên Đoàn Ai Cập

FT
1-2
ENPPI Cairo 
National Bank SC 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.72-0.900.860.94
FT
1-0
Ceramica Cleopatra 1
Ismaily SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.980.82
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo