TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu

FT
0-1
Kazakhstan 
Wales 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.950.840.85-0.97
FT
2-3
Georgia 
T.N.Kỳ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.88-0.990.980.90
FT
1-1
Lithuania 1
Malta 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.81-0.93-0.930.80
FT
1-3
Luxembourg 1
Bắc Ireland 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.940.950.86-0.98
FT
0-3
Bulgaria 
T.B.Nha 
Hiệp 1
3 : 03 3/4
0.891.000.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Liechtenstein 
Bỉ 
Hiệp 1
4 1/2 : 04 3/4
0.80-0.980.900.90
FT
1-1
Hà Lan 
Ba Lan 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.85-0.960.900.98
FT
2-0
Slovakia 
Đức 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.930.960.980.90

Tỷ Lệ VLWC KV Nam Mỹ

FT
3-0
Argentina 
Venezuela 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/2
-0.940.830.87-0.99
FT
3-0
Colombia 
Bolivia 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.81-0.930.83-0.95
FT
0-0
Paraguay 
Ecuador 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.970.920.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Uruguay 
Peru 
Hiệp 1
0 : 12
0.78-0.890.881.00
FT
3-0
Brazil 
Chile 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
-0.950.841.000.88

Tỷ Lệ VLWC KV Concacaf

FT
0-0
Suriname 
Panama 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.900.920.900.90
FT
0-1
Guatemala 
El Salvador 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.920.900.830.97

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Phi

FT
1-1
Chad 
Ghana 
Hiệp 1
2 : 02 3/4
1.000.820.78-0.98
FT
2-0
Madagascar 
CH Trung Phi 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.850.970.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Mauritius 
Cape Verde 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.950.871.000.80
FT
1-1
Guinea Bissau 
Sierra Leone 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.910.870.93
FT
2-3
Sao Tome & Principe 
Equatorial Guinea 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
0.76-0.990.970.78
FT
0-1
Angola 
Libya 
Hiệp 1
0 : 12
1.000.820.76-0.96
FT
3-0
Mali 
Comoros 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.851.000.80
FT
3-1
Algeria 
Botswana 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.80-0.980.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Cameroon 
Eswatini 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/2
0.910.910.930.87
FT
3-0
Tunisia 
Liberia 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.870.950.900.90

Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu

FT
7-0
Phần Lan U21 
San Marino U21 
Hiệp 1
0 : 44 3/4
0.80-0.980.960.84
FT
1-1
Belarus U21 
Bỉ U21 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 3/4
-0.940.760.801.00
FT
1-2
Moldova U21 
Ireland U21 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.920.900.900.90
FT
1-2
Iceland U21 
Đảo Faroe U21 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.910.910.980.82

Tỷ Lệ CAFA Nations Cup

FT
0-0
Afghanistan 
Ấn Độ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.820.940.930.83
FT
2-2
Tajikistan 
Iran 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.79-0.971.000.80

Tỷ Lệ Thailand King's Cup 2025

FT
2-1
Iraq 
Hồng Kông 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
-0.960.780.940.86
FT
3-0
Thái Lan 
Fiji 
Hiệp 1
0 : 34
0.920.900.850.95

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
2-1
Malaysia 
Singapore 
Hiệp 1
0 : 23
0.960.860.850.95
FT
2-1
Arập Xêut 
North Macedonia 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.751.000.80
FT
0-1
Gibraltar 
Albania 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.960.860.930.87
FT
1-0
Na Uy 
Phần Lan 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.990.90-0.970.85
FT
3-1
UAE 
Syria 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.940.760.850.95
FT
0-0
Nga 
Jordan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.900.90

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
3-0
B.D.Nha U20 
Séc U20 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.930.890.810.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
1-1
Spartak Kostroma 
FK Ural 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.930.930.81-0.97
FT
1-1
Chelyabinsk 
Fakel 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.970.890.990.85

Tỷ Lệ Nữ Iceland

FT
1-0
UMF Tindastoll Nữ 
Fram Rey. Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.70-0.880.910.89
FT
3-2
Vikingur Rey. Nữ 
Valur Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.870.950.75-0.95
FT
2-1
Breidablik Nữ 
Hafnarfjordur Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/24
0.890.930.801.00

Tỷ Lệ Cúp Đan Mạch

FT
0-1
AC Horsens 
Viborg 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.75-0.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
2-2
Venados 
Morelia 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.79-0.97-0.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo