TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu

FT
0-2
Montenegro 
Séc 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.940.830.83-0.95
FT
0-0
Đan Mạch 
Scotland 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.85-0.961.000.88
FT
0-1
Đảo Faroe 
Croatia 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.960.930.980.90
FT
5-1
Hy Lạp 
Belarus 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.88-0.990.81-0.93
FT
5-0
Iceland 
Azerbaijan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.860.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Italia 
Estonia 
Hiệp 1
0 : 34
0.85-0.960.930.95
FT
0-4
Moldova 
Israel 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.960.93-0.980.86
FT
2-2
Slovenia 
Thụy Điển 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.87-0.960.84
FT
4-0
Thụy Sỹ 
Kosovo 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.940.950.881.00
FT
0-2
Ukraina 
Pháp 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.900.990.900.98

Tỷ Lệ VLWC KV Concacaf

FT
0-4
Bermuda 
Jamaica 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
-0.930.750.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Haiti 
Honduras 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.840.950.85
FT
0-0
Trinidad & T. 
Curacao 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.830.940.860.89
FT
1-1
Nicaragua 1
Costa Rica 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
-0.980.800.920.88

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Phi

FT
0-3
Somalia 
Guinea 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 3/4
0.960.860.801.00
FT
1-2
Namibia 
Malawi 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.840.980.890.91
FT
1-3
Kenya 
Gambia 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.910.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
South Sudan 
CHDC Congo 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.870.95-0.970.77
FT
4-0
Uganda 
Mozambique 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.880.94-0.980.78
FT
1-0
Benin 
Zimbabwe 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.970.850.820.98
FT
0-5
Djibouti 1
Burkina Faso 
Hiệp 1
2 1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.890.91
FT
0-3
Lesotho 
Nam Phi 
Hiệp 1
1 1/2 : 02
0.920.900.920.88
FT
1-1
Congo 
Tanzania 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.840.98-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Senegal 
Sudan 
Hiệp 1
0 : 1 3/42
-0.980.800.860.94
FT
2-0
Mauritania 
Togo 
Hiệp 1
0 : 02
0.950.870.870.93
FT
1-0
B.B.Ngà 
Burundi 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/4
0.930.890.870.93
FT
2-0
Ai Cập 
Ethiopia 
Hiệp 1
0 : 2 1/42 1/2
-0.960.780.801.00
FT
5-0
Ma Rốc 
Niger 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.960.860.920.88

Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu

FT
0-0
Romania U21 
Kosovo U21 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
1.000.820.950.85
FT
3-0
Thụy Điển U21 
Armenia U21 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
0.920.900.930.87
FT
0-2
Estonia U21 
Thụy Sỹ U21 
Hiệp 1
2 : 03
0.900.920.840.96
FT
0-4
Lithuania U21 1
Ukraina U21 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.990.830.801.00
FT
0-0
Bosnia & Herz U21 
Israel U21 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.820.830.93
FT
3-0
Slovakia U21 
Andorra U21 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.80-0.980.820.94
FT
3-0
Ba Lan U21 
North Macedonia U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.821.000.940.86
FT
2-0
Séc U21 
Scotland U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.900.920.820.98
FT
2-1
Italia U21 
Montenegro U21 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.870.95-0.990.79
FT
3-0
Bulgaria U21 
Gibraltar U21 
Hiệp 1
0 : 3 1/24
0.860.960.850.95
FT
5-0
B.D.Nha U21 
Azerbaijan U21 
Hiệp 1
0 : 3 3/44 1/4
0.70-0.880.950.85

Tỷ Lệ CAFA Nations Cup

FT
1-2
Turkmenistan 
Oman 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.980.840.950.85
FT
4-0
Uzbekistan 
Kyrgyzstan 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
1.000.820.900.90

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
1-0
Australia 
New Zealand 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.930.890.900.90
FT
6-0
Indonesia 
Đài Loan 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.900.920.801.00
FT
0-3
Romania 
Canada 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.910.860.94

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
1-5
Thụy Sỹ U20 
Đức U20 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.79-0.970.870.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-4
Albacete 1
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.920.930.94
FT
2-1
Cordoba 
Castellon 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.920.83-0.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-2
Real Betis B 
Gimnastic T. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.980.80-0.990.79

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-2
Weiche Flensburg 
Hamburger II 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.60-0.900.73-0.97
FT
4-0
Meppen 
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.910.93-0.990.81

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-3
Nurnberg II 1
DJK Vilzing 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.980.860.900.92
FT
2-2
Schwaben Augsburg 
SpVgg Bayreuth 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
3-1
Buchbach 
Wacker Burghausen 
Hiệp 1
0 : 03
0.80-0.960.970.85
FT
0-4
Hankofen-Hailing 2
Memmingen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.870.980.84

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-3
Astoria Walldorf 
SGV Freiberg 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
-0.980.820.980.78
FT
2-2
Offenbach 
Homburg 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.860.980.920.84

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-3
Bonner SC 
Fortuna Koln 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.841.000.890.93

Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp

FT
0-0
Bourg BP 01 
Aubagne FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.910.850.99
FT
2-1
Stade Briochin 
Valenciennes 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-1
Orleans 
Le Puy Foot 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.920.900.94
FT
1-3
Paris 13 Atletico 
Sochaux 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.910.950.79-0.99
FT
3-1
Concarneau 
Quevilly 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.75-0.990.990.85
FT
0-3
Villefranche 
Fleury 91 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.72-0.940.78
FT
0-0
Caen 
Dijon 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.861.000.870.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
2-3
De Graafschap 
Emmen 
Hiệp 1
0 : 13
1.000.880.82-0.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
1-0
Treaty United 
UC Dublin 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.880.98
FT
1-1
Kerry FC 
Cobh Ramblers 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.930.800.980.88
FT
3-1
Bray Wanderers 
Athlone 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.960.920.970.89
FT
1-1
Longford Town 
Finn Harps 
0 : 02 1/2
0.980.840.970.83
FT
0-0
Wexford FC 
Dundalk 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.950.931.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan

FT
4-0
TPS Turku 
EIF Ekenas 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.910.81-0.95
FT
2-3
KaPa 
JaPS 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.970.920.960.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-0
Hassleholms IF 
Lunds BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.870.830.810.89
FT
2-2
Enkopings 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.940.760.850.85

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
2-1
Heidelberg Utd 
Preston Lions 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.92-0.980.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
1-1
CA San Miguel 
Almagro 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.71-0.850.930.87
FT
2-0
Colegiales 
San Martin Tucuman 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.980.880.78-0.98
FT
1-0
Temperley 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.920.940.920.88
FT
1-1
All Boys 1
Gimnasia y Tiro 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.960.860.870.97
FT
2-0
Estudiantes BsAs 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.950.870.880.96

Tỷ Lệ Cúp Argentina

FT
1-3
Tigre 2
Ind.Rivadavia 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.900.790.960.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
1-3
Amazonas/AM 
Remo/PA 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.851.000.86
FT
1-2
Paysandu/PA 
Volta Redonda/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.890.990.83-0.97
FT
4-0
Coritiba/PR 
Ferroviaria/SP 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.81-0.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
2-0
Deportivo Pasto 
Boyaca Chico 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.980.870.900.96
FT
1-0
Once Caldas 1
Pereira 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.88-0.990.880.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Leones FC 
Jag de Cordoba 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.840.980.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
2-3
Sportivo Luqueno 
Guarani CA 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.980.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-0
Defensor SC 
CA Juventud 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.91-0.980.78

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-1
Lexington 
North Carolina 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.880.82-0.96
FT
0-0
Phoenix Rising 
Las Vegas Lights 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.910.990.87

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
1-2
Racing Louisville Nữ 
Portland Tho. Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.900.810.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
0-0
Mineros de Zac. 
Cancun FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.960.990.81
FT
0-1
Dorados 
Irapuato 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.891.00-0.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
3-1
York United FC 
Cavalry FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.70-0.88-0.850.65
FT
2-5
Vancouver FC 
Valour FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.70-0.90

Tỷ Lệ VĐQG Algeria

FT
1-1
MC El Bayadh 
ES Setif 1 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.880.940.830.97
FT
2-0
CS Constantine 
MB Rouisset 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.84-0.990.79
FT
0-0
MC Oran 
ES Mostaganem 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.930.890.76-0.96
FT
1-0
JS Saoura 
ASO Chlef 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.890.930.920.88
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo