TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Chelsea 
Sunderland 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.830.910.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Newcastle 
Fulham 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.920.790.83-0.95
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
4-2
Man Utd 
Brighton 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.930.900.830.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-2
Brentford 
Liverpool 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.950.830.910.97
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
3-1
Coventry 
Watford 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.950.930.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ipswich 
West Brom 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.910.960.90
FT
0-1
Portsmouth 
Stoke City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.790.880.98
FT
2-1
Swansea City 
Norwich 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.910.95
FT
2-1
Blackburn Rovers 
Southampton 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.85-0.99
FT
1-0
Bristol City 
Birmingham 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.980.920.94
FT
1-0
Derby County 
QPR 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.980.860.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hull City 
Charlton Athletic 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.980.84
FT
1-1
Middlesbrough 
Wrexham 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.970.85-0.990.85
FT
1-0
Millwall 
Leicester City 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.950.880.98
FT
1-2
Sheffield Wed. 
Oxford Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.82-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-3
Girona 
Real Oviedo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.950.93-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Espanyol 
Elche 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.910.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Athletic Bilbao 
Getafe 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.86-0.98-0.950.83
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Valencia 
Villarreal 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.890.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
0-0
Parma 
Como 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.960.92-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
Udinese 
Lecce 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.911.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
Napoli 
Inter Milan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.970.91-0.960.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Cremonese 
Atalanta 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.930.951.000.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Augsburg 
Leipzig 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
-0.950.830.980.90
FT
3-1
Hoffenheim 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 13
0.980.900.85-0.97
FT
2-0
Ein.Frankfurt 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.81-0.93-0.950.83
FT
0-1
Hamburger 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.970.85-0.97
FT
0-3
M.gladbach 1
Bayern Munich 
Hiệp 1
1 3/4 : 04
-0.960.840.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
B.Dortmund 
FC Koln 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.85-0.980.86
Trực tiếp: TV360

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
0-3
Stade Brestois 
PSG 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.950.930.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-0
Monaco 
Toulouse 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.930.950.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-1
Lens 
Marseille 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.83-0.950.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
0-2
Slovenia U19 Nữ 
Ba Lan U19 Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.880.880.840.92
FT
3-1
Andorra Nữ 
Gibraltar Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.910.850.860.84
FT
5-0
Hồng Kông Nữ 
Malaysia Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.761.000.800.90
FT
1-2
Wales Nữ 
Australia Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.830.930.880.88
FT
1-2
Slovakia Nữ 1
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.970.670.760.94
FT
1-2
Anh Nữ 
Brazil Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.870.890.780.98

Tỷ Lệ League One

FT
1-0
Bolton 
Cardiff City 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.910.970.82-0.96
FT
1-1
Mansfield 
Wigan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.880.75-0.950.81
FT
1-2
Peterborough Utd 
Blackpool 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.000.79-0.93
FT
0-1
Wimbledon 
Burton Albion 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.960.82
FT
0-1
Barnsley 
Rotherham Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.990.890.960.90
FT
1-0
Leyton Orient 
Lincoln 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.920.950.91
FT
0-1
Northampton 
Luton Town 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.87-0.990.81-0.95
FT
1-1
Reading 
Doncaster Rovers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.920.94
FT
1-1
Stevenage 
Bradford City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.950.930.93

Tỷ Lệ League Two

FT
2-1
Fleetwood Town 
Accrington 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.960.80
FT
1-0
Cheltenham 
Walsall 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.910.970.870.99
FT
2-1
Bromley 
Milton Keynes Dons 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.990.890.920.94
FT
1-1
Tranmere Rovers 
Chesterfield 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.810.910.95
FT
2-0
Notts County 
Cambridge Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.970.83
FT
0-3
Harrogate Town 
Newport 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.82-0.96
FT
0-0
Swindon 
Colchester Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.960.920.800.96
FT
2-2
Barrow 1
Barnet 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.900.98-0.960.82
FT
4-0
Crawley Town 
Bristol Rovers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.830.97
FT
3-2
Crewe Alexandra 
Grimsby 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.990.890.980.88
FT
1-2
Gillingham 
Salford City 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.970.89
FT
2-2
Oldham 
Shrewsbury 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.990.83-0.97

Tỷ Lệ U23 Anh

FT
2-0
Blackburn U21 
Man City U21 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 3/4
0.870.970.880.94
FT
4-1
Man Utd U21 
Tottenham U21 
Hiệp 1
0 : 1/23 3/4
0.81-0.970.72-0.96
FT
1-2
Sunderland U21 1
Stoke City U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.990.770.68-0.93
FT
2-1
Chelsea U21 
Arsenal U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 3/4
0.890.950.850.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Cultural Leonesa 
Ceuta 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.880.99
FT
1-3
Albacete 
Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.950.960.91
FT
0-0
Eibar 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.930.79
FT
1-0
Burgos CF 
Real Sociedad B 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.930.950.900.97
FT
0-0
Granada 
Cadiz 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.86-0.980.78-0.92
FT
1-3
Mirandes 
Racing Santander 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.87-0.990.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
Algeciras 1
Alcorcon 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.740.830.87
FT
0-0
Cacereno 1
Ourense 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.79-0.99
FT
2-1
Celta Vigo II 1
Racing Ferrol 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.810.960.74
FT
3-0
Arenas de Getxo 
Guadalajara 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.860.960.930.87
FT
1-0
SD Tarazona 1
Real Betis B 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.930.780.92
FT
0-2
Atl. Sanluqueno 1
Juventud Torr. 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.970.860.94
FT
2-0
Talavera 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.910.920.88
FT
0-0
Sabadell 
Gimnastic T. 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.860.94
FT
2-0
Real Madrid B 
Real Aviles 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.880.940.820.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-1
Virtus Entella 
Pescara 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.940.940.920.94
FT
3-1
Monza 
Reggiana 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.77-0.89-0.930.79
FT
0-1
Alto Adige 
Cesena 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.760.890.97
FT
0-4
Avellino 1
Spezia 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.900.880.98
FT
1-1
Sampdoria 
Frosinone 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.880.78-0.93
FT
3-2
Carrarese 
Venezia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.900.96
FT
1-0
Catanzaro 
Palermo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.900.980.940.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
2-1
Feralpisalo 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.940.820.850.91
FT
1-0
Cavese 
Crotone 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.790.970.960.80
FT
0-1
Juventus U23 
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.830.780.98
FT
6-2
Atalanta U23 
AZ Picerno 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.890.870.780.98
FT
0-0
Gui. Montecelio 
Torres 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.740.820.94
FT
1-1
Ternana 
Arezzo 
Hiệp 1
0 : 02
-0.990.750.910.85
FT
0-1
AC Renate 
Lecco 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.690.75-0.99
FT
1-1
Campobasso 
Rimini 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.770.930.970.79
FT
4-1
Siracusa 
Casarano 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.760.800.96
FT
3-3
ArzignanoChiampo 
Lumezzane 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.780.921.000.76
FT
0-3
Carpi 1
Gubbio 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.860.920.78
FT
1-1
Forli 
Pineto Calcio 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.850.850.75-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
1-1
Holstein Kiel 
Bochum 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.900.98-0.970.85
FT
2-0
A.Bielefeld 
Elversberg 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.86-0.980.87-0.99
FT
1-2
Dynamo Dresden 
Paderborn 07 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.87-0.990.990.89
FT
1-0
Hertha Berlin 
Fort.Dusseldorf 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.990.870.990.89

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
2-1
Ingolstadt 
Saarbrucken 
Hiệp 1
0 : 03
-0.960.820.850.99
FT
3-2
Jahn Regensburg 
Stuttgart II 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.82-0.960.980.86
FT
5-0
Verl 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
-0.980.84-0.990.83
FT
3-1
Waldhof Man. 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.910.950.880.96
FT
4-3
E.Cottbus 
Havelse 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.890.970.841.00
FT
1-2
Schweinfurt 
Osnabruck 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.860.83-0.99

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-3
Hannover II 
Hannoverscher SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/44
0.950.890.840.92
FT
0-3
Ein. Norderstedt 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.910.950.87
25/10
Hoãn
FSV Schoningen 
TuS BW Lohne 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.880.96-0.940.76
FT
4-1
SSV Jeddeloh 
Wer.Bremen II 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.78-0.940.880.88

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-1
Memmingen 
Unterhaching 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.83-0.990.940.88
FT
3-4
Bayern Munich II 
Illertissen 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
-0.980.821.000.82
FT
2-2
Greuther Furth II 
Ansbach 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.82-0.98-0.990.81
FT
3-3
V. Aschaffenburg 
VfB Eichstatt 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.830.930.990.83
FT
1-2
Hankofen-Hailing 
TSV Aubstadt 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
1.000.840.800.96
FT
1-2
Schwaben Augsburg 
DJK Vilzing 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.960.880.821.00

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-1
Chemnitzer 
Hertha Zehlendorf 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.840.920.890.87
FT
3-1
C. Leipzig 
Hertha Berlin II 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.890.950.840.98
FT
3-3
Greifswalder FC 
CZ Jena 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.930.830.79-0.97

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
6-0
Freiburg II 
Astoria Walldorf 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
-0.960.780.860.94
FT
2-1
Mainz II 
SGV Freiberg 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.80-0.98-0.970.77
FT
0-3
TSV Steinbach 
FSV Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.800.69-0.89
FT
1-1
TSG Balingen 
Hessen Kassel 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.910.850.840.96
FT
2-1
Stuttgart Kickers 
TSV Schott Mainz 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
-0.960.72-0.960.76
FT
4-0
Sonnenhof 
Bahlinger 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.980.840.77-0.97

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-3
Velbert 
Schalke 04 II 
Hiệp 1
1 : 03
0.970.850.821.00
FT
3-2
Fortuna Koln 
FC Koln II 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.82-0.980.840.98
FT
2-1
M.gladbach II 1
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.980.860.880.94
FT
0-2
Fort.Dusseldorf II 
Paderborn 07 II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.860.980.920.90
FT
2-1
Bonner SC 
Wiedenbruck 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.810.99
FT
3-1
FC Bocholt 
Bochum II 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.910.930.850.97
FT
1-1
Oberhausen 
Sportfreunde Lotte 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.970.810.76-0.94
FT
2-4
Rodinghausen 
B.Dortmund II 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.990.810.910.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp

FT
2-1
Amiens 
Rodez 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.96-0.980.84
FT
4-1
Montpellier 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.970.89
FT
4-0
Annecy FC 
Saint Etienne 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.881.000.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Scotland

FT
3-1
Dundee Utd 
St. Mirren 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.990.87
FT
2-1
Falkirk 
Dundee 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.88-0.99-0.980.84
FT
1-2
Livingston 
Motherwell 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland

FT
0-4
Greenock Morton 
St. Johnstone 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.990.830.950.85
FT
3-2
Ross County 
Dunfermline 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.870.93
FT
1-0
Airdrieonians 
Arbroath 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.830.99-0.940.74
FT
0-0
Queen's Park 1
Ayr Utd 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.840.96
FT
2-0
Raith Rovers 
Partick Thistle 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.85-0.990.79

Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland

FT
0-3
Kelty Hearts 
East Fife 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.850.850.800.90
FT
0-0
Alloa Athletic 1
Stenhousemuir 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.790.910.960.74
FT
0-3
Montrose 
Cove Rangers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.770.850.85
FT
0-1
Peterhead 
Inverness C.T. 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.780.900.80

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
Santa Clara 
AVS Futebol 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.970.91-0.980.85
FT
1-2
CD Estrela 
Rio Ave 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.890.890.98
FT
5-0
Benfica 
Arouca 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.990.890.930.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
4-0
Sporting CP B 
Lusitania Lourosa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.83-0.97
FT
1-3
Uniao Leiria 
Leixoes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.900.90
FT
4-1
Pacos Ferreira 
Portimonense 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.65-0.780.861.00
FT
1-0
Academico Viseu 
Chaves 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.900.81-0.95
FT
0-2
Feirense 
Benfica B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.980.79-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
1-2
Fortuna Sittard 
Groningen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.880.85-0.97
FT
1-0
Sparta Rotterdam 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.990.870.87-0.99
FT
3-0
Volendam 
Heracles Almelo 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.900.98
FT
2-2
Zwolle 
NEC Nijmegen 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.980.86-0.970.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
2-1
ADO Den Haag 
Den Bosch 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.970.910.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
1-0
Spartak Moscow 
FK Orenburg 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.880.85-0.98
FT
1-1
Rostov 
Dyn. Makhachkala 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.81-0.930.910.96
FT
1-0
CSKA Moscow 
Krylya Sovetov 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.980.86-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
1-0
Sokol Saratov 
Volga Ulyanovsk 
Hiệp 1
0 : 02
0.970.890.860.98
FT
3-2
Ufa 
Neftekhimik Nizh 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.980.840.900.94
FT
2-2
Shinnik Yaroslavl 
Spartak Kostroma 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.82-0.880.72
FT
0-0
Chernomorets N. 1
Chelyabinsk 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.930.950.89
FT
3-2
Torpedo Moscow 
Chayka FK Pesch 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.990.870.890.95

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
2-2
Araz Nakhchivan 
Sabah FK 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
1.000.84-0.970.79
FT
1-0
Zire IK 
Sumqayit 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.990.851.000.82

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
2-1
Arka Gdynia 
Piast Gliwice 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.940.81-0.95
FT
2-1
Pogon Szczecin 
Cracovia Krakow 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.990.87
FT
1-0
Katowice 
Korona Kielce 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.930.930.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Pogon Siedlce 
LKS Lodz 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.880.96-0.980.80
FT
2-1
Polonia Wars. 
Polonia Bytom 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.970.890.93
FT
3-1
Slask Wroclaw 
Gornik Leczna 
Hiệp 1
0 : 13
0.860.980.850.97

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
1-3
Naftan Novo. 
Dinamo Minsk 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.980.860.980.84
FT
2-1
Slavia Mozyr 
Neman Grodno 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.980.900.86
FT
4-1
Gomel 
FK Slutsk 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.970.950.87
FT
1-0
Bate Borisov 
Torpedo Zhodino 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.841.000.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Botev Vratsa 1
Septemvri Sofia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.890.950.950.87
FT
0-0
Slavia Sofia 
Cherno More 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.940.840.98
FT
3-0
Levski Sofia 
FK Dobrudzha 1919 
Hiệp 1
0 : 23
-0.980.820.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len

FT
0-2
Portadown FC 1
Coleraine 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.890.810.780.92
FT
2-1
Linfield 
Ballymena Utd 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.860.840.880.82
FT
1-0
Dungannon Swi. 
Glenavon 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.780.920.870.83
FT
0-1
Carrick Rangers 
Cliftonville 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.730.970.870.83
FT
2-3
Crusaders Belfast 
Glentoran 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.950.750.830.87
FT
1-1
Larne 
Bangor 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.800.900.900.80

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
1-1
Westerlo 
Dender 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.85-0.98
FT
1-1
KV Mechelen 
OH Leuven 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.930.950.960.91
FT
4-0
Gent 
Standard Liege 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.880.960.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
1-1
Club Brugge II 
Olympic Charleroi 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.880.980.850.99
FT
2-1
Beveren 
Patro Eisden 
0 : 1/22 1/4
0.76-0.940.830.97
FT
4-3
RFC Liege 
RWD Molenbeek 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.98-0.980.82
FT
2-1
Eupen 
Genk II 
Hiệp 1
0 : 13
-0.990.85-0.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
1-2
Lok. Zagreb 
Istra 1961 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.950.940.86
FT
1-3
NK Varazdin 
Slaven Belupo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
1-1
Puskas Akademia 1
MTK Budapest 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.980.860.79-0.97
FT
2-1
Diosgyori 
Paksi 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.960.880.860.96
FT
0-1
Nyiregyhaza 1
Kazincbarcikai SC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.841.00-0.880.70

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
1-1
Kifisia FC 1
Panetolikos 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.77-0.89-0.980.84
FT
0-2
Panserraikos 1
AE Larisa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.920.960.90
FT
1-3
OFI Creta 
Atromitos 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

FT
3-4
Vestmannaeyjar 
KA Akureyri 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.940.940.900.96
FT
1-0
IA Akranes 
Afturelding 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.840.720.970.89
FT
1-5
Vestri 
KR Reykjavik 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
-0.960.84-0.970.83
FT
3-4
Hafnarfjordur 
Fram Rey. 
0 : 1/23 1/4
0.830.930.860.90
FT
2-0
Vikingur Rey. 
Valur Rey. 
0 : 13 1/2
0.990.770.960.80

Tỷ Lệ VĐQG Ireland

FT
1-1
Sligo Rovers 
Cork City 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.890.990.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
1-1
Ashdod 
H. Petah Tikva 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.760.790.91
FT
2-3
Hapoel Haifa 
Beitar Jerusalem 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.810.890.780.92
FT
0-0
Hapoel Jerusalem 
Bnei Sakhnin 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.880.820.870.83
FT
1-1
Ironi Tiberias 
Maccabi Haifa 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.740.960.770.93
FT
2-0
Maccabi Netanya 
Hapoel Tel Aviv 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.850.850.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
2-2
BFC Daugavpils 
Supernova Riga 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.890.930.87
FT
2-2
FK Liepaja 
Jelgava 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.960.820.950.89

Tỷ Lệ VĐQG Malta

FT
1-0
Valletta 
Hibernians Paola 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.820.880.870.83
FT
2-0
Floriana 
Birkirkara 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.840.860.840.86

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
5-1
Viking 
Bryne 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.870.980.90
FT
2-1
Sarpsborg 
KFUM Oslo 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.970.850.920.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy

FT
1-4
Skeid Fotball 
Raufoss IL 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.821.00
FT
2-1
Lillestrom 
Ranheim IL 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
-0.980.820.940.88
FT
1-1
Mjondalen 
Odd Grenland 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.960.800.970.85
FT
0-1
Sogndal 
Egersunds IK 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.850.880.94
FT
1-1
Moss FK 
Aalesund 
Hiệp 1
1 : 03
0.860.980.900.92
FT
1-3
IL Hodd 
Stabaek 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.930.91-0.960.78
FT
2-2
Asane Fotball 
Start Kristiansand 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.840.920.77-0.95
FT
0-1
Lyn 1
Kongsvinger 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
1.000.840.940.88

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
1-2
Brann II 
Traeff 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.790.910.970.73
FT
4-1
Vard Haugesund 
Flekkeroy IL 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.710.990.770.93
FT
2-2
Pors Grenland 
Notodden FK 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.770.840.86
FT
3-1
FK Arendal 
FK Jerv 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
-0.960.660.780.92
FT
1-3
Levanger FK 
Strindheim IL 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.920.780.850.85
FT
0-3
Eidsvold Turn 
Ullensaker/Kisa 
Hiệp 1
0 : 3/44
0.880.820.62-0.93
FT
2-3
Sotra SK 
Lysekloster 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.850.850.790.91
FT
3-1
Eik Tonsberg 
Sandnes Ulf 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.60-0.900.780.92
FT
2-4
IL Sandviken 
Brattvag IL 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
-0.880.570.701.00
FT
1-0
Rana FK 
Stjordals Blink 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.940.760.720.98
FT
3-1
Honefoss 
Asker 
Hiệp 1
0 : 24
0.68-0.980.860.84
FT
1-2
Follo 1
Strommen 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 3/4
0.810.890.940.76
FT
1-2
Tromsdalen 1
Grorud IL 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.800.900.800.90
FT
6-4
Kjelsas 
Alta 
Hiệp 1
0 : 1 1/24
0.830.870.701.00

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
1-3
Gnistan 1
Ilves Tampere 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.85-0.970.930.94

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
1-2
Otelul Galati 
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.89-0.930.79
FT
0-2
CFR Cluj 
Farul Constanta 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
2-1
FK Radnicki 1923 
Backa Topola 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.960.860.890.91
FT
1-1
IMT Novi Beograd 
OFK Belgrade 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.930.810.99
FT
2-0
Radnik Surdulica 
Spartak Subotica 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.910.79-0.99
FT
1-0
Zeleznicar Pancevo 
Cukaricki Belgrade 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.80-0.98-0.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
2-4
Zemplin Michalovce 
Dunajska Stred 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.980.800.810.99
FT
3-2
MSK Zilina 
Skalica 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.930.890.890.91
FT
0-1
Trencin 1
KFC Komarno 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.970.83
FT
2-4
FC Kosice 
Zelez. Podbrezova 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.840.980.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
1-1
NK Radomlje 
Koper 
Hiệp 1
1/2 : 03
1.000.82-0.940.74
FT
4-0
Maribor 
NK Primorje 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.920.900.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
0-0
Hradec Kralove 
Teplice 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.930.93
FT
2-4
Mlada Boleslav 
MFK Karvina 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.890.770.84-0.98
FT
2-2
Zlin 
Pardubice 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.810.950.870.99
FT
1-0
Dukla Praha 
Slovacko 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.94-0.960.82
FT
0-2
Slovan Liberec 
Jablonec 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.86-0.98-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
1-1
Taborsko 
Slavia Praha B 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.80-0.960.80-0.98
FT
1-1
Pribram 
MFK Chrudim 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.910.91
FT
0-0
Slavia Kromeriz 
Jihlava 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.860.980.930.89
25/10
Hoãn
SK Artis Brno 
Opava 
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.821.00

Tỷ Lệ U19 Séc

FT
1-0
Brno U19 
Mlada Boleslav U19 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.60-0.900.950.75
FT
1-2
Pardubice U19 
Banik Ostrava U19 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.810.890.800.90

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
5-1
Ethnikos Achnas 
EN Paralimni 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.910.740.96
FT
2-2
Olympiakos Nic. 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.950.910.841.00

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Kocaelispor 
Alanyaspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.900.920.95
FT
2-0
Trabzonspor 
Eyupspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
Sariyer GK 
Manisa FK 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.931.000.84
FT
4-0
Pendikspor 
Serik Belediyespor 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.77-0.92-0.940.78
FT
1-0
Sakaryaspor 
Keciorengucu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.880.83-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-1
Sion 
Thun 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.910.970.871.00
FT
5-0
St. Gallen 
Grasshoppers 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.930.95-0.990.86
FT
2-2
Winterthur 
Luzern 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.82-0.940.900.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-3
Bellinzona 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.990.890.84-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
6-2
Djurgardens 
Varnamo 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 3/4
0.84-0.95-0.990.86
FT
1-2
Osters 
Degerfors IF 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.950.900.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-2
Umea 
Varbergs BoIS 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.881.00-0.960.82
FT
3-1
Sandvikens 
Utsiktens BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.861.00
FT
0-0
Oddevold 
Ostersunds 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.930.950.930.93
FT
0-2
GIF Sundsvall 
Kalmar 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.920.970.910.95
FT
3-2
Brage 
Helsingborg 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.940.94-0.960.82

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-3
Sollentuna FK 1
United IK Nordic 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.920.780.960.74
FT
2-3
IFK Stocksund 1
Enkopings 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.750.950.920.78
FT
4-2
Ariana FC 
BK Olympic Malmo 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.880.820.860.84
FT
0-1
Trollhattan 
Jonkopings 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.840.860.780.92
FT
2-0
Ljungskile SK 
Rosengard 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.701.000.770.93
FT
0-3
Eskilstuna City 
Stockholm Intl 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.770.930.950.75
FT
0-1
Skovde 
Hassleholms IF 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.760.810.89
FT
5-0
Husqvarna FF 
Torslanda 
Hiệp 1
0 : 13
0.770.930.930.77
FT
2-3
Karlbergs BK 
Assyriska 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.730.970.730.97
FT
2-2
Oskarshamns AIK 
Lunds BK 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.730.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
0-1
Metalist 1925 Kharkiv 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
0 : 02
0.780.980.940.82
FT
0-0
Karpaty Lviv 
Rukh Vynnyky 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.880.920.94
FT
0-4
Obolon Kiev 
Polissya Zhytomyr 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.930.95-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Wales

FT
3-3
Connah's QN 
Haverfordwest 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.830.940.88
FT
0-0
Bala Town 
Barry Town 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.860.940.88
FT
0-2
Penybont 
Caernarfon Town 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.990.79-0.97
FT
0-2
Briton Ferry 
Colwyn Bay 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.990.850.81-0.99
FT
4-1
Cardiff Metropolitan 
Flint Town Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.920.750.840.98

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
1-0
Lask 
Grazer AK 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.900.930.93
FT
2-2
SCR Altach 1
Hartberg 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.970.83-0.97
FT
2-0
WSG Swarovski Tirol 
Blau Weiss Linz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
2-0
Austria Salzburg 
Austria Wien II 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.940.80
FT
1-2
Rapid Wien II 2
Aust Lustenau 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.930.950.82-0.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-1
Aarhus Fremad 
Esbjerg FB 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.881.000.78-0.93
FT
3-2
Aalborg BK 
Lyngby 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.82-0.96
FT
1-2
Hobro I.K. 
Hillerod 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.920.96-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-0
Hellerup 
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.840.801.00
FT
3-1
AB Gladsaxe 
Brabrand IF 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.980.840.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
1-0
Auckland FC 
WS Wanderers 
0 : 1/22 3/4
0.83-0.95-0.960.84
FT
4-0
Melbourne City 
Perth Glory 
Hiệp 1
0 : 13
0.900.98-0.980.85
FT
2-0
Sydney FC 
Central Coast 
Hiệp 1
0 : 13
0.890.990.950.92
FT
2-1
Wellington Phoenix 
Brisbane Roar 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.90-0.980.85

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Urawa Red 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.881.000.890.99
FT
2-0
Kashiwa Reysol 
Yokohama FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.900.81-0.93
FT
1-0
Shimizu S-Pulse 
Tokyo Verdy 
Hiệp 1
0 : 02
0.79-0.920.81-0.93
FT
3-0
Yokohama FM 
Sanf Hiroshima 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.930.95
FT
1-1
Kyoto Sanga 
Kashima Antlers 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.830.930.95
FT
3-1
FC Tokyo 
Okayama 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.920.96
FT
2-0
Cerezo Osaka 
Kawasaki Fro. 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
-0.950.830.960.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Fujieda MYFC 
Ventforet Kofu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.980.980.88
FT
1-1
V-Varen Nagasaki 
FC Imabari 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.82-0.941.000.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-1
Nagano Parceiro 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.820.900.90
FT
1-0
Tochigi City 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.72-0.900.861.00
FT
2-0
Thespa Kusatsu 
Nara Club 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.790.980.82
FT
2-1
Giravanz Kita. 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.790.970.900.96
FT
1-3
FC Gifu 
Kagoshima 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.830.97

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
1-1
Urayasu SC 
Yokogawa M. 
0 : 1/22
0.860.840.740.96
FT
1-3
Okinawa SV 
Rayluck Shiga 
0 : 02 1/4
-0.900.660.900.86
FT
1-3
Asuka FC 
Yokohama SCC 
0 : 1/22 1/4
0.840.860.930.77
FT
1-1
Minebea Mitsumi FC 
Criacao Shinjuku 
0 : 1/42 1/4
-0.940.700.990.71

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
1-0
Gwangju 
Anyang 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.86-0.98-0.940.81
FT
2-3
Jeonbuk H.Motor 
Gimcheon Sangmu 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.960.920.910.96
FT
1-2
Suwon FC 
Jeju Utd 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.85-0.97-0.970.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-0
Seongnam 
Hwaseong FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.850.74-0.90
FT
2-2
Suwon Bluewings 
Jeonnam Dragons 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.810.950.860.90
FT
0-0
Chungbuk Cheongju 
Bucheon 1995 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.970.790.910.93
FT
4-1
Busan I'Park 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.780.950.89
FT
0-0
Cheonan City 
Ansan Greeners 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.930.920.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-1
Ulsan Citizen 
Yangpyeong 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.960.860.76-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Tianjin Tigers 
Changchun Yatai 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.880.980.990.85
FT
2-2
Henan Songshan 
Zhejiang Professional 
Hiệp 1
0 : 3/43 3/4
0.900.960.81-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-2
Shenzhen Juniors 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.900.90
FT
2-1
Jiangxi Dingnan 
Dalian Kun City 
Hiệp 1
0 : 02
0.840.980.860.94
FT
2-3
Qingdao Red Lions 
Nanjing City 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.840.801.00
FT
2-1
Foshan Nanshi 
Shanghai Jiading 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut

FT
0-0
Qadisiya Khubar 
Al Akhdood 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.950.930.950.91
FT
1-1
Al Shabab (KSA) 
Dhamak 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.801.000.86
FT
0-2
Hazm 
Al Nassr Riyadh 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 3/4
-0.930.800.940.92

Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông

FT
1-1
Southern District 
Eastern District SA 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.880.820.880.82

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
1-1
Persik Kediri 1
PSM Makassar 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.910.95
FT
0-0
Bali United Pusam 
Persita Tangerang 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.99-0.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
0-5
Gol Gohar 
Tractor SC 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.980.86-0.890.75

Tỷ Lệ Malay Super League

FT
1-1
Kuching FA 
Penang FA 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.940.760.860.84
FT
2-0
Negeri Sembilan 
PDRM FA 
Hiệp 1
0 : 13
0.810.890.910.79

Tỷ Lệ VĐQG Qatar

FT
2-0
Al Duhail SC 
Shamal 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.930.870.89
FT
1-3
Ahli Doha 
Al Garrafa 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.80-0.930.940.92
FT
1-3
Al Sadd 1
Al Arabi (QAT) 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.990.870.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
1-2
Ayutthaya 
Chonburi 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.79-0.95-0.990.81
FT
2-0
Chiangrai Utd 
Kanchanaburi City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.841.000.930.89
FT
2-0
Prachuap FC 
Nakhon Ratch. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.841.000.880.94

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
0-2
Shurtan Guzar 
Neftchi 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.930.930.920.92
FT
2-0
Kokand 1912 
Navbahor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.70-0.840.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
1-3
PVF CAND 
Ninh Bình 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.950.790.840.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-3
Becamex TP. HCM 
Hà Nội FC 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.850.990.870.95
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ Hạng Nhất QG

FT
0-2
ĐH Văn Hiến 
Xuân Thiện Phú Thọ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.720.920.78
FT
2-0
Khánh Hòa 
Trẻ PVF CAND 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.870.890.761.00

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
1-0
Atl. Mineiro/MG 
Ceara/CE 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.86-0.980.80-0.93
FT
0-1
Vitoria/BA 
Corinthians/SP 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.940.83-0.96
FT
1-0
Fluminense/RJ 
Internacional/RS 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.990.980.88
FT
1-2
SC Recife/PE 1
Mirassol/SP 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.930.980.88
FT
1-0
Fortaleza/CE 
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.920.94
FT
2-0
Sao Paulo/SP 
Bahia/BA 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.921.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
0-1
Volta Redonda/RJ 
Coritiba/PR 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.920.790.78-0.93
FT
0-2
Athletic Club/MG 
America/MG 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.890.910.95
FT
1-2
Paysandu/PA 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.940.990.87
FT
1-2
Criciuma/SC 
Goias/GO 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.83-0.95-0.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
2-1
La Serena 
Audax Italiano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.920.94
FT
1-1
Huachipato 
Iquique 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
1.000.880.82-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
0-2
Envigado 
Boyaca Chico 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.990.880.98
FT
2-1
Deportes Tolima 
Deportivo Cali 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.790.861.00
FT
2-0
Atl. Bucaramanga 
Llaneros FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.800.920.88
FT
0-1
Santa Fe 
Millonarios 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.990.87
FT
1-0
Once Caldas 
Union Magdalena 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.82-0.940.880.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Bogota FC 
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.860.960.820.98

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
1-0
Barcelona SC 
Libertad (ECU) 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.86-0.980.84
FT
1-2
Dep.Cuenca 
SD Aucas 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.96-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-1
CA Tembetary 
Sportivo Luqueno 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.960.82-0.990.83
FT
2-1
Sportivo Trinidense 
2 de Mayo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.900.940.90

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
4-2
Ayacucho FC 2
Dep. Garcilaso 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.900.96
FT
0-1
Alianza Atletico 
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.990.81
FT
1-0
Cusco FC 
Atletico Grau 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.82-0.94-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
0-2
CA Juventud 2
Plaza Colonia 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.980.800.890.91
FT
2-0
Cerro Montevideo 
CA Penarol 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/4
0.821.000.840.96
FT
2-2
Cerro Largo 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.950.840.96

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
0-1
Monagas 
Dep.Guaira 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.770.900.80
FT
3-0
Puerto Cabello 
Zamora Barinas 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.760.940.940.76

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-1
Loudoun United 
North Carolina 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.74-0.860.890.97
FT
2-1
Ch. Battery 
Birmingham Legion 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.77-0.890.820.98
FT
0-0
Pittsburgh R. 
Phoenix Rising 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.950.79-0.99
FT
1-0
Louisville City 
Hartford Athletic 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.960.980.82
FT
1-1
Tampa Bay Rowdies 
Detroit City FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.80-0.94
FT
3-0
FC Tulsa 
Colorado Springs 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.890.920.94
FT
5-2
SA Scorpions 
El Paso Locomotive 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.920.980.88
FT
0-1
Sacramento 
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.860.960.801.00
FT
2-1
Orange County SC 
Indy Eleven 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.821.000.810.99
FT
3-0
Oakland Roots 
Lexington 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.890.97
FT
1-1
Monterey Bay FC 
Las Vegas Lights 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.80-0.930.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
2-0
Tigres UANL 
Club Tijuana 
Hiệp 1
0 : 13
0.890.990.920.95
FT
1-1
Club Leon 
Pumas UNAM 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.880.99
FT
4-1
Chivas Guad. 
Atlas 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.790.960.91
FT
2-0
Cruz Azul 
Monterrey 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.86-0.980.83-0.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
1-4
Mineros de Zac. 
Atlante 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.930.980.88
FT
5-0
Cancun FC 1
Correcaminos 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.930.810.930.93
FT
1-1
Dorados 
Tlaxcala FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.880.85-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
3-0
Sporting (CRC) 
Municipal Liberia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.930.940.88
FT
2-1
Herediano 
Cartagines 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.790.81-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Haras Al Hodoud 
Ghazl Al Mahalla 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.73-0.840.900.90
FT
1-2
Modern Sport FC 1
Al Mokawloon 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.890.990.86-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Algeria

FT
0-2
MC El Bayadh 
MC Oran 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.880.940.840.86
FT
2-1
CS Constantine 
Olympique Akbou 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.821.000.900.80
FT
0-0
MB Rouisset 
ES Ben Aknoun 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.950.870.910.89

Tỷ Lệ VĐQG Marốc

FT
1-1
Ittihad Tanger 
Maghreb Fes 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.77-0.950.73-0.93
FT
1-0
Raja Casablanca 
Olympique Dcheira 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.821.000.801.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo