KẾT QUẢ HẠNG 2 PHÁP HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp vòng 17

FT
1-2
Boulogne 
Troyes 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.81-0.930.85-0.99
FT
2-2
Saint Etienne 
SC Bastia 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.940.820.880.98
FT
0-0
Red Star 93 
Stade Reims 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.970.91-0.970.83
FT
1-1
Grenoble 
Montpellier 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.861.00
FT
1-2
Annecy FC 
Le Mans 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.870.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pau FC 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.960.960.90
FT
1-2
Stade Lavallois 
Dunkerque 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.940.941.000.86
FT
1-0
Nancy 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.90-0.980.84
FT
2-1
Rodez 
Guingamp 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.890.77-0.970.83

Hạng 2 Pháp vòng 16

FT
4-0
Stade Reims 
Stade Lavallois 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.900.980.82-0.96
FT
1-0
Dunkerque 
Saint Etienne 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.980.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Troyes 
Rodez 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.910.970.910.95
FT
0-1
Montpellier 
Pau FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
1-0
Le Mans 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.93-0.980.84
FT
1-1
Clermont 
Boulogne 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.930.79
FT
1-0
Grenoble 
Nancy 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
0-3
Guingamp 
Annecy FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
Hoãn
SC Bastia 
Red Star 93 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.810.880.98

Hạng 2 Pháp vòng 11

FT
0-2
SC Bastia 
Stade Lavallois 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.82-0.990.85

Hạng 2 Pháp vòng 15

FT
2-0
Stade Reims 
Montpellier 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.941.000.86
FT
2-1
Saint Etienne 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.980.900.930.93
FT
2-2
Red Star 93 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.900.780.861.00
FT
1-2
Amiens 
Guingamp 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.970.910.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Stade Lavallois 
Troyes 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.990.89-0.930.79
FT
3-1
Boulogne 
Grenoble 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.930.870.99
FT
1-1
Rodez 
Dunkerque 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.940.990.87
FT
1-2
Pau FC 
Le Mans 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.97-0.920.77
FT
1-0
Annecy FC 
SC Bastia 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.880.760.940.92

Hạng 2 Pháp vòng 14

FT
2-3
Troyes 
Saint Etienne 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.890.990.910.95
FT
0-0
Le Mans 
Red Star 93 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.890.77-0.960.82
FT
2-2
Guingamp 
Pau FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.890.890.97
FT
0-2
Nancy 
Stade Lavallois 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.940.92
FT
1-1
Dunkerque 
Boulogne 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.930.84-0.98
FT
1-0
Montpellier 
Annecy FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.81-0.930.920.94
FT
2-1
Clermont 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.88-0.950.81
FT
1-3
SC Bastia 
Stade Reims 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.960.82
FT
2-1
Grenoble 
Rodez 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.970.89

Hạng 2 Pháp vòng 13

FT
1-1
Pau FC 
Troyes 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.900.980.890.97
FT
2-1
Red Star 93 
Saint Etienne 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.910.97-0.970.83
FT
2-3
Amiens 
Grenoble 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.920.94
FT
1-2
Stade Reims 
Dunkerque 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.960.90
FT
1-0
SC Bastia 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.911.000.86
FT
1-1
Annecy FC 
Boulogne 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.940.940.940.92
FT
2-0
Montpellier 
Rodez 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.940.92
FT
2-0
Guingamp 
Stade Lavallois 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.970.89
FT
1-0
Le Mans 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.990.87

Hạng 2 Pháp vòng 12

FT
3-1
Troyes 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.940.940.960.90
FT
1-1
Clermont 
Montpellier 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.870.99
FT
2-0
Nancy 
SC Bastia 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.830.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo