Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp - Lịch giải Ligue 2

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Grenoble13
Pau FC2
1/4 : 02 1/2
0.77-0.89-0.980.84
FT
2-2
Boulogne14
Guingamp6
0 : 02 1/4
-0.940.820.900.96
FT
0-1
Clermont15
Annecy FC11
0 : 02
0.86-0.980.960.90
FT
1-0
Troyes11
SC Bastia18
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.970.89
FT
2-2
Rodez9
Stade Reims5
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Dunkerque12
Montpellier7
0 : 1/42 1/2
0.881.001.000.86
FT
0-1
Stade Lavallois17
Red Star 934
0 : 02 1/4
-0.940.820.861.00
FT
2-3
Saint Etienne3
Le Mans8
0 : 12 3/4
-0.980.860.861.00
21/10
01h45
Nancy10
Amiens16
0 : 3/42 1/4
0.990.830.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Troyes 10 7 2 1 20 9 23
2. Pau FC 10 6 3 1 17 9 21
3. Saint Etienne 10 6 2 2 21 13 20
4. Red Star 93 10 6 2 2 16 9 20
5. Stade Reims 10 4 3 3 16 15 15
6. Guingamp 10 4 3 3 18 21 15
7. Montpellier 10 4 2 4 9 10 14
8. Le Mans 10 3 4 3 14 14 13
9. Rodez 10 3 4 3 10 13 13
10. Nancy 9 3 3 3 10 11 12
11. Annecy FC 10 3 3 4 10 12 12
12. Dunkerque 10 2 4 4 16 15 10
13. Grenoble 10 2 4 4 11 13 10
14. Boulogne 10 3 1 6 9 13 10
15. Clermont 10 2 4 4 9 14 10
16. Amiens 9 2 3 4 11 13 9
17. Stade Lavallois 10 1 5 4 7 12 8
18. SC Bastia 10 0 4 6 4 12 4
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo