Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp - Lịch giải Ligue 2

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Montpellier10
Amiens8
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.870.99
FT
2-0
Dunkerque9
Troyes6
0 : 02 1/2
0.82-0.940.970.89
FT
1-0
Red Star 934
Annecy FC14
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.990.87
FT
1-0
Rodez11
Boulogne181 
0 : 1/22 1/4
0.881.00-0.960.82
FT
0-0
Stade Lavallois12
Clermont7
0 : 1/42 1/2
0.82-0.94-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Nancy3
Pau FC2
0 : 1/22 1/4
0.970.910.890.97
FT
1-0
Stade Reims5
Le Mans13
0 : 1/22 1/4
-0.920.790.84-0.98
FT
1-3
SC Bastia17
Guingamp15
0 : 3/42 1/2
-0.970.85-0.990.85
FT
1-1
Saint Etienne1
Grenoble161 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Saint Etienne 4 2 2 0 9 4 8
2. Pau FC 4 2 2 0 7 3 8
3. Nancy 4 2 2 0 6 3 8
4. Red Star 93 4 2 1 1 7 4 7
5. Stade Reims 4 2 1 1 4 4 7
6. Troyes 4 2 1 1 3 3 7
7. Clermont 4 1 3 0 4 3 6
8. Amiens 4 1 2 1 6 5 5
9. Dunkerque 4 1 2 1 7 7 5
10. Montpellier 4 1 2 1 4 4 5
11. Rodez 4 1 2 1 2 5 5
12. Stade Lavallois 4 0 4 0 5 5 4
13. Le Mans 4 1 1 2 5 6 4
14. Annecy FC 4 1 1 2 3 5 4
15. Guingamp 4 1 1 2 6 9 4
16. Grenoble 4 0 2 2 4 6 2
17. SC Bastia 3 0 1 2 2 5 1
18. Boulogne 3 0 0 3 0 3 0
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo