LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

22/02
02h00
FC Martigues17
Annecy FC5
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.850.95
22/02
02h00
Grenoble8
Guingamp6
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.880.98
22/02
02h00
Paris FC3
Troyes12
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.980.84
22/02
02h00
Rodez14
Amiens11
0 : 12 3/4
-0.980.861.000.86
22/02
02h00
SC Bastia9
Red Star 9315
0 : 3/42 1/4
-0.940.82-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/02
02h00
Dunkerque4
Clermont16
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.861.00
22/02
20h00
Caen18
Pau FC10
0 : 1/42 1/2
0.920.900.980.82
22/02
20h00
Lorient1
Stade Lavallois7
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.880.92
23/02
02h00
Metz2
Ajaccio13
0 : 12 1/4
0.78-0.960.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 23 15 4 4 40 21 49
2. Metz 23 12 8 3 37 16 44
3. Paris FC 23 13 4 6 35 21 43
4. Dunkerque 23 13 3 7 33 25 42
5. Annecy FC 23 11 6 6 29 26 39
6. Guingamp 23 12 2 9 38 28 38
7. Stade Lavallois 23 9 7 7 31 24 34
8. Grenoble 23 10 4 9 29 27 34
9. SC Bastia 23 6 13 4 27 21 31
10. Pau FC 23 7 8 8 25 31 29
11. Amiens 23 9 2 12 24 35 29
12. Troyes 23 8 3 12 24 25 27
13. Ajaccio 23 8 3 12 19 28 27
14. Rodez 23 7 5 11 38 38 26
15. Red Star 93 23 7 5 11 23 38 26
16. Clermont 23 6 7 10 21 28 25
17. FC Martigues 23 5 3 15 15 40 18
18. Caen 23 4 3 16 19 35 15
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo