LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

FT
2-0
Ajaccio12
Saint Etienne31 
1/2 : 02
0.930.95-0.970.83
FT
1-2
Troyes17
Paris FC4
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.83-0.97
FT
0-3
Stade Lavallois5
Annecy FC15
0 : 1/42
0.970.910.820.98
FT
1-0
Caen6
Rodez7
0 : 1/42 1/2
0.930.950.940.92
FT
0-1
Dunkerque161
Guingamp8
1/4 : 02
0.950.930.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Bordeaux13
SC Bastia14
0 : 1/22 1/2
0.950.930.940.92
FT
4-3
Quevilly19
Auxerre11 
1/4 : 02 1/2
0.930.951.000.86
FT
0-0
Amiens10
Concarneau181 
  
    
FT
1-4
Valenciennes20
Pau FC9
1/4 : 02 1/4
0.920.960.960.90
FT
0-0
Grenoble11
Angers2
1/4 : 02 1/4
0.950.930.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 32 17 10 5 59 32 61
2. Angers 32 16 7 9 47 35 55
3. Saint Etienne 32 16 6 10 39 25 54
4. Paris FC 32 13 10 9 41 35 49
5. Stade Lavallois 32 13 10 9 37 35 49
6. Caen 32 14 6 12 42 39 48
7. Rodez 32 12 11 9 53 46 47
8. Guingamp 32 12 11 9 38 31 47
9. Pau FC 32 12 11 9 50 46 47
10. Amiens 32 10 14 8 28 30 44
11. Grenoble 32 10 12 10 37 35 42
12. Ajaccio 32 11 9 12 31 35 42
13. Bordeaux 32 11 9 12 38 43 42
14. SC Bastia 32 11 8 13 35 41 41
15. Annecy FC 32 10 9 13 40 41 39
16. Dunkerque 32 10 8 14 30 44 38
17. Troyes 32 8 11 13 36 43 35
18. Concarneau 32 9 7 16 32 45 34
19. Quevilly 32 6 14 12 43 46 32
20. Valenciennes 32 2 11 19 19 48 17
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo