KẾT QUẢ HẠNG 3 NHẬT BẢN HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản vòng Play off

FT
2-0
Tegevajaro Miyazaki 
Kagoshima 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.960.780.900.90
FT
1-0
FC Osaka 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.87-0.990.79
07/12
Hoãn
Ryukyu 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
  
    

Hạng 3 Nhật Bản vòng 38

FT
2-3
FC Gifu 
FC Osaka 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.820.940.800.96
FT
0-4
Nagano Parceiro 
Tochigi SC 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.820.940.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fukushima Utd 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.910.850.880.88
FT
2-1
Matsumoto Yama. 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.980.780.990.77
FT
1-1
Ryukyu 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.780.980.990.77
FT
4-2
Zweigen Kan. 
Kagoshima 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.770.990.780.98
FT
1-0
Kamatamare San. 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.830.930.950.81
FT
0-5
Sagamihara 
Tochigi City 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
1.000.760.920.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Gainare Tottori 
Nara Club 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.770.990.910.85
FT
0-1
Kochi United SC 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.75-0.990.800.96

Hạng 3 Nhật Bản vòng 37

FT
2-1
Nara Club 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.820.98
FT
1-0
FC Osaka 
Kochi United SC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Tegevajaro Miyazaki 
FC Gifu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.73-0.920.75-0.95
FT
3-0
Tochigi City 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.940.70-0.920.71
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Giravanz Kita. 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.820.941.000.80
FT
6-2
Thespa Kusatsu 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.760.880.88
FT
1-3
Azul Claro Numazu 
Fukushima Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.990.810.72-0.93
FT
2-1
Tochigi SC 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.900.720.930.87
FT
1-1
Kagoshima 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.960.800.850.91
FT
0-1
Vanraure Hachinohe 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.900.860.910.85

Hạng 3 Nhật Bản vòng 36

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Gainare Tottori 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.830.97
FT
2-1
Fukushima Utd 
Nara Club 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.850.70-0.90
FT
1-1
Matsumoto Yama. 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.830.650.960.84
FT
1-2
Azul Claro Numazu 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.880.700.870.93
FT
2-0
Zweigen Kan. 
Tochigi SC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.940.86
FT
0-0
Kamatamare San. 
Kagoshima 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.75-0.930.920.88
FT
4-1
Sagamihara 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.91-0.960.76
FT
0-0
Kochi United SC 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.980.841.000.80
FT
0-1
Nagano Parceiro 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.900.920.810.99
FT
2-0
FC Gifu 
Tochigi City 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.910.910.810.99

Hạng 3 Nhật Bản vòng 35

FT
3-0
FC Osaka 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.960.860.960.84
FT
2-4
FC Gifu 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.990.810.870.99
FT
2-3
Ryukyu 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.830.80-0.94
FT
1-2
Tegevajaro Miyazaki 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.861.000.80
FT
1-0
Sagamihara 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.870.950.840.96
FT
2-0
Tochigi SC 
Kagoshima 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.75-0.99
FT
0-1
Kochi United SC 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.820.890.87
FT
1-2
Giravanz Kita. 
Fukushima Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.870.910.89
FT
3-1
Tochigi City 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.801.00
FT
1-1
Nara Club 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.81-0.99-0.980.74

Hạng 3 Nhật Bản vòng 31

FT
1-2
Matsumoto Yama. 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
  
    

Hạng 3 Nhật Bản vòng 34

FT
2-2
Ryukyu 
Tochigi City 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.860.960.880.88
FT
0-1
Nagano Parceiro 
Kochi United SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.881.000.85-0.99
FT
0-1
Fukushima Utd 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.840.980.810.95
FT
0-0
Azul Claro Numazu 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.900.90
FT
0-1
Kamatamare San. 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.870.950.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo