LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
FC Osaka41
Matsumoto Yama.61 
0 : 02 1/4
0.970.850.920.88
FT
3-1
Omiya Ardija2
Tegevajaro Miyazaki20
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.800.850.95
FT
0-1
FC Imabari5
Giravanz Kita.16
0 : 3/42 1/4
0.970.850.980.82
FT
1-1
Vanraure Hachinohe17
Nagano Parceiro9
0 : 02 1/4
0.79-0.970.880.92
FT
1-0
Zweigen Kan.14
Sagamihara71 
0 : 1/42 1/4
0.980.900.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Yokohama SCC18
Gainare Tottori13
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.970.83
FT
2-1
Azul Claro Numazu1
Ryukyu8
0 : 1/42 1/2
0.970.91-0.920.77
FT
0-0
Fukushima Utd11
Kataller Toyama10
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.870.93
FT
1-1
Kamatamare San.15
Nara Club12
0 : 02
0.900.981.000.80
FT
3-1
FC Gifu3
Grulla Morioka19
0 : 1/22 1/4
0.950.930.870.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Azul Claro Numazu 6 4 1 1 11 3 13
2. Omiya Ardija 5 4 1 0 11 3 13
3. FC Gifu 6 4 1 1 13 6 13
4. FC Osaka 6 3 3 0 10 3 12
5. FC Imabari 6 4 0 2 7 4 12
6. Matsumoto Yama. 6 2 3 1 6 5 9
7. Sagamihara 6 2 3 1 4 3 9
8. Ryukyu 5 2 2 1 7 6 8
9. Nagano Parceiro 6 1 4 1 7 7 7
10. Kataller Toyama 6 1 4 1 3 4 7
11. Fukushima Utd 5 2 1 2 5 7 7
12. Nara Club 6 1 3 2 5 7 6
13. Gainare Tottori 6 1 3 2 6 9 6
14. Zweigen Kan. 6 2 0 4 6 13 6
15. Kamatamare San. 6 0 5 1 7 8 5
16. Giravanz Kita. 5 1 2 2 2 3 5
17. Vanraure Hachinohe 5 1 1 3 4 7 4
18. Yokohama SCC 6 0 3 3 4 9 3
19. Grulla Morioka 5 0 2 3 4 9 2
20. Tegevajaro Miyazaki 6 0 2 4 5 11 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo