Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

08/11
12h00
Tochigi City2
Kamatamare San.19
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.801.00
08/11
12h00
Nara Club8
Vanraure Hachinohe1
3/4 : 02 1/4
0.81-0.99-0.980.74
09/11
12h00
Sagamihara11
Zweigen Kan.7
1/2 : 02 1/4
0.860.960.840.96
09/11
12h00
Tochigi SC9
Kagoshima3
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.820.98
09/11
12h00
Giravanz Kita.6
Fukushima Utd12
0 : 3/42 3/4
1.000.820.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/11
12h00
Tegevajaro Miyazaki5
Thespa Kusatsu18
0 : 1/22 3/4
0.960.860.850.95
09/11
12h00
Kochi United SC15
Matsumoto Yama.16
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.74-0.94
09/11
14h00
Ryukyu14
Azul Claro Numazu20
0 : 1/42 1/2
0.890.930.820.98
09/11
17h00
FC Gifu10
Gainare Tottori13
0 : 3/42 1/2
-0.990.810.920.88
10/11
13h00
FC Osaka4
Nagano Parceiro17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 34 21 6 7 44 20 69
2. Tochigi City 34 20 8 6 58 34 68
3. Kagoshima 34 18 10 6 66 37 64
4. FC Osaka 34 18 7 9 47 30 61
5. Tegevajaro Miyazaki 34 17 10 7 56 40 61
6. Giravanz Kita. 34 16 5 13 40 33 53
7. Zweigen Kan. 34 16 5 13 46 40 53
8. Nara Club 34 14 10 10 45 40 52
9. Tochigi SC 34 14 7 13 34 33 49
10. FC Gifu 34 12 8 14 45 51 44
11. Sagamihara 34 11 11 12 32 42 44
12. Fukushima Utd 34 12 8 14 51 63 44
13. Gainare Tottori 34 12 6 16 34 42 42
14. Ryukyu 34 10 8 16 36 48 38
15. Kochi United SC 34 10 7 17 40 57 37
16. Matsumoto Yama. 34 9 9 16 35 42 36
17. Nagano Parceiro 34 9 8 17 29 46 35
18. Thespa Kusatsu 34 8 10 16 45 55 34
19. Kamatamare San. 34 8 7 19 38 54 31
20. Azul Claro Numazu 34 5 10 19 35 49 25
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo