Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
Matsumoto Yama.11
Azul Claro Numazu20
0 : 1/22 1/4
0.860.960.85-0.99
FT
1-0
Giravanz Kita.9
Thespa Kusatsu17
0 : 02 1/2
-0.940.820.84-0.98
FT
4-2
Fukushima Utd8
Kamatamare San.19
0 : 02 3/4
0.980.900.81-0.95
FT
0-2
Nara Club6
Kagoshima2
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
0-5
Sagamihara10
FC Gifu16
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Nagano Parceiro18
Gainare Tottori14
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.950.91
FT
0-1
Kochi United SC151
Tochigi SC7
0 : 02 1/4
-0.930.750.930.93
FT
1-0
Tegevajaro Miyazaki5
Vanraure Hachinohe1
0 : 01 3/4
-0.980.86-0.970.83
FT
1-0
FC Osaka4
Tochigi City3
1/4 : 02 1/2
0.830.990.830.97
FT
1-0
Ryukyu13
Zweigen Kan.12
1/2 : 02 1/2
0.81-0.990.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 27 16 6 5 34 17 54
2. Kagoshima 27 14 9 4 54 28 51
3. Tochigi City 27 15 6 6 44 31 51
4. FC Osaka 27 14 6 7 38 23 48
5. Tegevajaro Miyazaki 27 13 8 6 38 30 47
6. Nara Club 27 12 8 7 38 31 44
7. Tochigi SC 27 11 6 10 26 26 39
8. Fukushima Utd 27 10 8 9 47 54 38
9. Giravanz Kita. 27 11 4 12 27 27 37
10. Sagamihara 27 9 9 9 28 36 36
11. Matsumoto Yama. 27 9 8 10 30 31 35
12. Zweigen Kan. 27 10 5 12 31 33 35
13. Ryukyu 27 9 7 11 28 30 34
14. Gainare Tottori 27 9 6 12 25 30 33
15. Kochi United SC 27 8 7 12 35 47 31
16. FC Gifu 27 7 8 12 32 39 29
17. Thespa Kusatsu 27 6 9 12 36 42 27
18. Nagano Parceiro 27 6 8 13 20 36 26
19. Kamatamare San. 27 6 7 14 31 40 25
20. Azul Claro Numazu 27 3 9 15 29 40 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo